LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 27/08/2022

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh

FT
0-1
Southampton 
Man Utd 
1/2 : 03
0.88-0.980.960.93
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
1-0
Brighton 
Leeds Utd 
0 : 1/22 1/2
0.90-0.970.86-0.96
Trực tiếp: K+ Live 1
FT
1-1
Brentford 
Everton 
0 : 1/22 1/2
-0.940.84-0.950.85
Trực tiếp: K+ Live 2
FT
2-1
Chelsea 1
Leicester City 
0 : 1 1/42 3/4
0.87-0.970.84-0.94
Trực tiếp: K+CINE
FT
9-0
Liverpool 
Bournemouth 
0 : 2 1/43 3/4
0.910.98-0.980.88
Trực tiếp: K+LIFE
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-2
Man City 
Crystal Palace 
0 : 23 1/4
0.950.94-0.990.89
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
2-1
Arsenal 
Fulham 
0 : 1 1/43
0.84-0.950.910.97
Trực tiếp: K+SPORT1

Lịch thi đấu Hạng Nhất Anh

FT
0-1
Sunderland 
Norwich 
0 : 02 1/2
-0.930.820.960.91
FT
2-0
Rotherham Utd 
Birmingham 
0 : 1/22 1/4
-0.930.820.970.90
FT
3-3
Blackpool 
Bristol City 
0 : 1/42 1/2
-0.980.880.940.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Blackburn Rovers 
Stoke City 
0 : 1/42 1/4
-0.880.770.85-0.98
FT
0-0
Cardiff City 
Preston North End 
0 : 02
-0.940.840.83-0.96
FT
2-2
Huddersfield 
West Brom 
3/4 : 02 1/2
-0.950.850.930.94
FT
3-2
Hull City 
Coventry 
1/4 : 02 1/2
0.84-0.94-0.980.85
FT
2-1
Middlesbrough 
Swansea City 1 
0 : 3/42 1/2
0.86-0.960.871.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Millwall 
Reading 
0 : 3/42 1/4
-0.990.89-0.980.85
FT
2-3
Watford 
QPR 
0 : 1/22 1/4
-0.930.830.85-0.98
FT
1-5
Wigan 
Burnley 
1/4 : 02 1/4
0.940.950.990.88

Lịch bóng đá VĐQG Tây Ban Nha

FT
0-1
Elche 
Real Sociedad 
1/4 : 02 1/4
-0.930.830.980.91
Trực tiếp: ON FOOTBALL, SSPORT
FT
0-2
Rayo Vallecano 
Mallorca 
0 : 1/22 1/4
-0.930.82-0.930.82
Trực tiếp: ON FOOTBALL, SSPORT
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Almeria 
Sevilla 
1/4 : 02 1/4
-0.990.890.82-0.93
Trực tiếp: ON FOOTBALL, SSPORT

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Italia

FT
1-2
Cremonese 
Torino 
1/2 : 02 1/2
0.87-0.98-0.980.86
FT
1-1
Juventus 
Roma 
0 : 1/42 1/4
-0.890.77-0.990.87
Trực tiếp: On Sports +
FT
2-2
Spezia 1
Sassuolo 
1/4 : 02 3/4
0.930.960.89-0.99
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
2-0
AC Milan 
Bologna 
0 : 1 1/23
0.960.930.990.90
Trực tiếp: On Sports +

Lịch thi đấu VĐQG Đức

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Leipzig 
Wolfsburg 
0 : 1 1/43
0.990.900.910.98
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
1-0
Hoffenheim 
Augsburg 
0 : 1 1/43 1/4
0.901.000.89-0.99
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
0-1
Hertha Berlin 
B.Dortmund 
3/4 : 03 1/4
0.960.931.000.89
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
0-3
Mainz 
B.Leverkusen 2 
0 : 03
0.86-0.96-0.940.84
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
1-6
Schalke 04 
Union Berlin 
1/4 : 02 1/2
0.88-0.980.970.92
Trực tiếp: VTVCab ON
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Bayern Munich 
M.gladbach 
0 : 2 1/24 1/4
-0.970.870.86-0.96
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS

Lịch bóng đá VĐQG Pháp

FT
1-0
Auxerre 
Strasbourg 
1/4 : 02 1/2
-0.930.820.86-0.98
FT
2-1
Lens 
Stade Rennais 
0 : 1/42 3/4
0.990.90-0.990.87
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Pháp

FT
0-1
Bordeaux 
Guingamp 
0 : 02 1/4
-0.930.810.870.99
FT
1-2
Metz 
Dijon 
0 : 1/42 1/2
0.900.980.950.91
FT
1-0
Nimes 
Stade Lavallois 
0 : 02 1/2
-0.960.840.990.87
FT
0-0
Annecy FC 
Grenoble 
0 : 1/41 3/4
-0.960.840.82-0.96
FT
2-1
Quevilly 
Pau FC 
0 : 1/42
0.66-0.820.81-0.95
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
1-1
Paris FC 
Caen 
0 : 02
0.77-0.900.81-0.95
FT
0-2
SC Bastia 
Rodez 
0 : 1/22
0.910.971.000.86
FT
1-1
Le Havre 
Amiens 
0 : 1/42
1.000.880.84-0.98
FT
3-0
Sochaux 
Niort 
0 : 12 1/4
-0.880.750.950.91
FT
2-2
Valenciennes 
Saint Etienne 
0 : 02
0.881.000.85-0.99

Lịch thi đấu Giao Hữu U16

27/08
Hoãn
Nhật Bản U16 
Iran U16 
  
    
FT
5-0
Uzbekistan U16 
Tajikistan U16 
  
    

Lịch bóng đá Giao Hữu U17

FT
4-0
Gibraltar U17 
Liechtenstein U17 
  
    
FT
4-3
Arập Xêut U17 
Syria U17 
  
    
FT
0-9
Lebanon U17 
Ai Cập U17 
  
    
FT
0-1
Mauritania U17 
Ma Rốc U17 
  
    
FT
2-1
Iraq U17 
Comoros U17 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá League One

FT
2-2
Lincoln 
Fleetwood Town 
0 : 1/42 1/4
0.87-0.990.880.98
FT
0-0
Accrington 
Exeter City 
0 : 02 3/4
1.000.880.950.91
FT
1-1
Bristol Rovers 
Shrewsbury 
0 : 02 1/4
-0.920.790.920.94
FT
1-1
Wycombe 
Charlton Athletic 
0 : 02 1/2
0.79-0.920.980.88
FT
0-4
Morecambe 
Milton Keynes Dons 
1/4 : 02
-0.980.860.79-0.93
FT
4-3
Cambridge Utd 
Burton Albion 
0 : 1/42 1/2
0.990.89-0.990.85
FT
1-2
Cheltenham 1
Oxford Utd 
1/2 : 02 1/2
0.900.980.890.97
FT
2-1
Derby County 
Peterborough Utd 
0 : 1/42 1/2
0.86-0.980.890.97
FT
2-2
Ipswich 
Barnsley 
0 : 12 1/2
0.82-0.940.910.95
FT
2-0
Plymouth Argyle 
Bolton 
0 : 1/42 1/2
-0.990.870.990.87
FT
0-1
Port Vale 
Portsmouth 
1/4 : 02 1/4
0.81-0.930.880.98
FT
5-0
Sheffield Wed. 
Forest Green 
0 : 1 1/42 1/2
1.000.880.861.00

Lịch thi đấu League Two

FT
2-0
Tranmere Rovers 
Colchester Utd 
0 : 1/22 1/2
0.960.92-0.940.80
FT
1-1
Rochdale 
Crawley Town 
0 : 1/42 1/2
0.79-0.921.000.80
FT
1-1
Stockport 1
Swindon 
0 : 3/42 1/2
0.84-0.960.84-0.98
FT
0-4
Harrogate Town 
Newport 
0 : 02 1/2
-0.960.84-0.970.83
FT
1-0
Carlisle 
Gillingham 
0 : 1/42 1/4
0.80-0.930.950.91
FT
1-0
Salford City 
Stevenage 
0 : 1/42 1/4
-0.960.840.870.99
FT
0-1
Wimbledon 
Barrow 
0 : 02 1/4
0.78-0.91-0.910.76
FT
2-1
Sutton Utd 
Mansfield 
1/4 : 02 1/4
0.82-0.940.84-0.98
FT
0-0
Bradford City 
Crewe Alexandra 
0 : 3/42 1/2
-0.950.830.880.98
FT
4-2
Leyton Orient 
Hartlepool 
0 : 12 1/4
0.84-0.960.82-0.96
FT
0-1
Northampton 
Doncaster Rovers 
0 : 3/42 1/2
-0.960.840.920.94
FT
1-2
Walsall 
Grimsby 
0 : 1/42 1/4
-0.900.77-0.870.71

Lịch bóng đá U23 Anh

FT
1-2
West Ham U21 
Everton U21 
  
    
FT
0-4
Blackburn U21 
Leicester City U21 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
0-0
Sporting Gijon 
Burgos CF 
0 : 3/42
-0.930.830.950.92
FT
1-0
Lugo 
Leganes 
1/4 : 02
0.891.000.960.91
FT
1-3
Mirandes 
Malaga 
0 : 1/42 1/4
0.950.940.930.94
FT
2-0
Levante 
Tenerife 1 
0 : 1/22 1/4
0.940.950.83-0.96

Lịch thi đấu Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
0-0
Osasuna B 
Atl. Baleares 
  
    
FT
3-2
Barcelona B 
Castellon 
0 : 1/42 1/4
-0.920.730.920.88
FT
1-0
San Fernando 
Ceuta 
0 : 1/42 1/4
-0.890.700.970.83
28/08
Hoãn
Deportivo 
Inter de Madrid 
  
    
FT
2-2
Real Madrid B 1
Linense 
0 : 1/22 1/4
0.830.990.940.86
FT
0-1
Rayo Majada. 
Racing Ferrol 
0 : 02 1/4
-0.930.75-0.980.78
FT
4-1
Cordoba 
UD Salamanca 
0 : 3/42 1/4
0.77-0.950.950.85
FT
1-1
Sabadell 
Amorebieta 
0 : 1/42 1/4
-0.890.701.000.80
FT
0-0
Murcia 
CD Calahorra 
  
    

Lịch bóng đá Hạng 2 Italia

FT
1-0
SPAL 1907 1
Cagliari 1 
1/4 : 02 1/2
0.81-0.920.930.94
FT
4-1
Modena 
Ternana 
0 : 1/42 1/2
0.950.940.980.89
FT
2-3
Palermo 1
Ascoli 
0 : 1/42 1/2
0.970.92-0.980.85

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Đức

FT
2-2
Darmstadt 
Heidenheim 
0 : 1/23
0.89-0.99-0.970.85
FT
2-0
Karlsruher 
Hansa Rostock 
0 : 1/42 3/4
0.81-0.920.920.96
FT
2-2
St. Pauli 
Paderborn 07 
0 : 03 1/2
0.990.90-0.950.83
FT
0-2
Nurnberg 
Hamburger 
1/4 : 03
-0.960.860.970.91

Lịch thi đấu Hạng 3 Đức

FT
1-1
Vik.Koln 
Munchen 1860 
0 : 02 3/4
0.910.970.890.97
FT
2-3
Ingolstadt 
Wehen 
0 : 1/42 1/2
0.86-0.980.880.92
FT
1-1
SpVgg Bayreuth 
Essen 
1/2 : 03
0.950.930.85-0.99
FT
3-0
Verl 
Zwickau 
0 : 1/42 1/2
-0.930.810.820.98
FT
1-0
Elversberg 1
Waldhof Man. 
0 : 1/23
0.84-0.96-0.970.83
FT
2-2
Osnabruck 
Saarbrucken 
0 : 1/42 1/2
0.990.890.861.00

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT
0-1
Havelse 
VfV 06 Hildesheim 
0 : 1/42 1/2
-0.860.680.840.98
FT
2-1
Teutonia Ottensen 
Wer.Bremen II 
0 : 1/43
1.000.840.970.85

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Đức - Bavaria

FT
0-2
Greuther Furth II 
Buchbach 
0 : 1/42 1/4
-0.940.780.970.85
FT
1-1
Wacker Burghausen 
Augsburg II 
0 : 1/23 1/4
0.900.940.80-0.98
FT
1-0
TSV 1896 Rain 
Heimstetten 
0 : 1/42 1/2
-0.960.800.920.90
FT
0-2
Hankofen-Hailing 
V. Aschaffenburg 
3/4 : 02 1/2
0.83-0.990.840.98

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
4-0
E.Cottbus 
Meuselwitz 
0 : 1 1/43
0.900.940.910.89

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Nam

FT
3-3
Stuttgart II 
Hoffenheim II 
0 : 03 1/4
0.860.980.920.90
FT
4-1
TSV Steinbach 
Ein.Trier 
0 : 1 1/42 3/4
0.900.940.860.96
FT
0-0
TSG Balingen 
Barockstadt FL 
0 : 1/22 3/4
-0.850.660.860.94

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Tây

FT
5-1
Rodinghausen 
Oberhausen 
0 : 1/42 3/4
0.83-0.990.940.88
FT
0-0
M.gladbach II 
Wuppertaler 
1/4 : 02 3/4
0.850.990.890.93
FT
0-1
Wiedenbruck 
Fortuna Koln 
0 : 02 1/2
0.970.870.890.93
FT
0-2
SV Straelen 
Preussen Munster 
1 1/2 : 03
0.900.940.910.91
FT
3-0
Lippstadt 
FC Duren 
1/4 : 03
0.920.92-0.980.80
FT
3-2
FC Bocholt 1
Wattenscheid 
0 : 13
-0.980.820.840.98

Lịch thi đấu VĐQG Scotland

FT
1-0
St. Mirren 
Hibernian 
1/4 : 02 1/4
0.900.99-0.940.80
FT
5-0
Aberdeen 
Livingston 
0 : 1/22 1/4
0.84-0.940.980.88
FT
2-1
Kilmarnock 
Motherwell 
0 : 02 1/4
-0.960.860.980.88
FT
4-0
Rangers 
Ross County 
0 : 2 1/43 1/4
0.80-0.910.85-0.99

Lịch bóng đá Hạng Nhất Scotland

FT
1-0
Hamilton 
Arbroath 
0 : 02 1/4
-0.850.670.980.84
FT
2-1
Partick Thistle 
Raith Rovers 
0 : 1/42 1/4
0.860.980.81-0.99
FT
2-1
Queen's Park 
Cove Rangers 
0 : 02 1/4
0.68-0.860.78-0.95
FT
0-1
Inverness C.T. 
Greenock Morton 
0 : 1/22 1/4
0.850.990.990.83

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Scotland

FT
5-0
Alloa Athletic 
Peterhead 
0 : 3/42 3/4
0.750.950.740.96
FT
2-0
Edinburgh City 
Clyde 
1/4 : 02 3/4
0.740.960.810.89
FT
3-0
Montrose 
Kelty Hearts 
0 : 1/22 3/4
0.850.850.940.76
FT
1-1
Dunfermline 
Airdrieonians 
0 : 1/42 1/2
0.880.820.830.87
FT
3-1
Falkirk 
Queen of South 
0 : 1/42 1/2
0.920.780.760.94

Lịch thi đấu VĐQG Bồ Đào Nha

FT
0-1
Maritimo 
Portimonense 
0 : 02 1/4
-0.880.770.910.96
FT
0-3
Boavista 
Benfica 
1 1/4 : 02 3/4
-0.980.880.880.99
FT
0-2
Sporting Lisbon 
Chaves 1 
0 : 23
0.990.900.78-0.92

Lịch bóng đá Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT
2-2
Academico Viseu 
Tondela 
0 : 02 1/4
0.79-0.92-0.930.79
FT
2-3
Belenenses 1
Moreirense 
1/2 : 02 1/4
0.87-0.99-0.950.81
FT
0-2
SC Covilha 
Penafiel 
1/4 : 02
0.930.950.900.96

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Hà Lan

FT
0-1
Go Ahead Eagles 1
Sparta Rotterdam 
0 : 02 1/4
0.82-0.930.84-0.96
FT
2-2
Vitesse Arnhem 
RKC Waalwijk 
0 : 3/42 3/4
-0.940.840.881.00
FT
4-0
Feyenoord 
Emmen 
0 : 1 1/23
0.85-0.950.83-0.95
FT
2-1
Heerenveen 
Fortuna Sittard 
0 : 12 3/4
-0.980.880.85-0.97

Lịch thi đấu VĐQG Nga

FT
2-2
Nizhny Nov 
Din. Moscow 
1/2 : 02 1/4
0.86-0.960.85-0.98
FT
1-4
Fakel 
Spartak Moscow 
3/4 : 02 3/4
-0.930.830.880.99
FT
1-2
Akhmat Groznyi 1
Krylya Sovetov 
0 : 1/42 1/2
0.920.970.85-0.98

Lịch bóng đá Hạng 2 Nga

FT
3-1
Veles Moscow 
Kuban 
0 : 02 1/2
0.73-0.88-0.970.81
FT
1-3
Akron Togliatti 
Baltika 
1/4 : 02 1/4
-0.870.710.83-0.99
FT
2-1
SKA-Khabarovsk 1
Rodina Moscow 
0 : 1/42 1/2
0.84-0.980.970.87
FT
3-0
Shinnik Yaroslavl 
Ufa 
1/4 : 02 1/2
-0.890.741.000.84
FT
0-1
Volgar Astrakhan 
Neftekhimik Nizh 
0 : 1/42 1/4
-0.880.72-0.910.74
FT
0-1
Krasnodar B 
Dyn. Makhachkala 
0 : 1/42 1/4
0.880.980.960.88
FT
1-2
Alania Vla 
Volga Ulyanovsk 
0 : 1 1/22 3/4
0.870.990.841.00

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Albania

FT
0-0
Kastrioti Kruje 
Erzeni Shijak 
  
    
FT
1-1
Teuta Durres 
Bylis Ballsh 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Armenia

FT
1-0
Ararat Yerevan 
Van Yerevan 
0 : 1/22 1/4
0.861.000.880.96

Lịch bóng đá VĐQG Azerbaijan

FT
4-1
Səbail FK 
Kapaz 1 
0 : 3/42 1/2
0.940.900.930.89
FT
4-0
Karabakh Agdam 
Samaxı FK 
0 : 2 1/23 1/4
0.83-0.991.000.82

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ba Lan

FT
0-2
Radomiak Radom 
Korona Kielce 
0 : 3/42 1/2
0.950.940.950.91
FT
2-1
Miedz Legnica 1
Lechia GD 
0 : 1/42 1/2
0.87-0.980.910.95
FT
3-0
Pogon Szczecin 
Zaglebie Lubin 
0 : 1/22 1/2
0.87-0.970.890.97
FT
2-1
Widzew Lodz 
Wisla Plock 
0 : 1/42 3/4
-0.940.840.900.96

Lịch thi đấu Hạng 2 Ba Lan

FT
4-1
Gornik Leczna 
Odra Opole 
0 : 1/42 1/2
0.84-0.960.85-0.99
FT
5-0
Stal Rzeszow 
Podbeskidzie 
0 : 02 3/4
0.85-0.970.85-0.99
FT
2-1
Ruch Chorzow 
Nieciecza 
1/4 : 02 3/4
0.910.970.990.87
FT
1-0
Chojniczanka 
LKS Lodz 
0 : 02 1/4
-0.940.82-0.980.84

Lịch bóng đá VĐQG Belarus

FT
1-0
FK Minsk 
FK Slutsk 
0 : 1/22 1/2
0.830.990.940.86
FT
0-0
Energetik-BGU 
Dinamo Brest 
0 : 12 1/2
0.80-0.980.970.83
FT
0-0
Belshina Bobruisk 1
Dinamo Minsk 
1 1/4 : 02 1/2
0.78-0.960.79-0.99
FT
1-0
Neman Grodno 
Isloch 
0 : 1/42 1/2
0.80-0.980.970.83

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bosnia

FT
0-2
Igman Konjic 1
FK Sloga Doboj 
  
    
FT
0-1
Sloboda Tuzla 
NK Posusje 
  
    
FT
0-0
Siroki Brijeg 
Velez Mostar 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Bulgaria

FT
1-0
Arda Kardzhali 
Slavia Sofia 
0 : 1/42 1/4
0.930.911.000.82
FT
3-2
Lok. Sofia 
Spartak Varna 
0 : 1 1/42 1/2
-0.980.820.950.87

Lịch bóng đá VĐQG Bắc Ai Len

FT
4-2
Cliftonville 
Dungannon Swi. 
0 : 1 3/43
0.62-0.930.800.90
FT
1-2
Newry City 
Crusaders Belfast 
1 : 02 3/4
0.740.960.770.93

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Macedonia

FT
1-1
Sileks Kratovo 
Academy Pandev 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Bỉ

FT
0-4
RFC Seraing 
Racing Genk 
  
    
FT
1-1
Cercle Brugge 
Zulte-Waregem 
0 : 3/42 3/4
0.960.930.960.91
FT
2-1
OH Leuven 
Oostende 
0 : 1/43
0.990.900.930.94
FT
3-1
Sint Truiden 
KV Mechelen 
0 : 1/42 1/2
0.89-0.99-0.930.80

Lịch bóng đá Hạng 2 Bỉ

FT
2-2
Anderlecht II 
Beveren 
  
    
FT
1-1
Deinze 
Excelsior Virton 
0 : 12 3/4
-0.760.550.81-0.97

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Croatia

FT
0-1
Lok. Zagreb 
Slaven Belupo 
0 : 1/22 3/4
0.821.001.000.80
FT
1-2
HNK Rijeka 1
NK Varazdin 
0 : 1 1/42 3/4
0.860.960.79-0.99

Lịch thi đấu VĐQG Estonia

FT
3-1
Kuressaare 
Trans Narva 
  
    
FT
2-0
Tammeka Tartu 
TJK Legion 
0 : 12 3/4
0.930.890.810.99

Lịch bóng đá VĐQG Georgia

FT
2-2
Samgurali Tskh. 
Gagra Tbilisi 
  
    
FT
1-1
Lokomotiv T 
Dinamo Batumi 
  
    
FT
1-1
FC Telavi 
Torpedo Kut. 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Hungary

FT
1-1
Mezokovesdi SE 
Vasas Budapest 
0 : 1/42 1/2
-0.960.800.930.89
FT
3-1
Kecskemeti 1
Zalaegerzseg 
1/4 : 02 1/2
0.860.981.000.82
FT
1-1
Debreceni 
Puskas Akademia 
1/4 : 02 3/4
0.990.85-0.990.81

Lịch thi đấu VĐQG Hy Lạp

FT
1-1
Pas Giannina 
Lamia FC 
0 : 1/22
-0.940.840.960.91
FT
0-1
AEK Athens 
Volos NFC 
0 : 1 1/23
0.84-0.940.990.88

Lịch bóng đá Hạng 2 Iceland

FT
1-2
Trottur Vogum 
Knat. Vesturbaejar 
0 : 03
-0.880.70-0.880.69
FT
1-3
Kordrengir 
HK Kopavogur 
0 : 02 3/4
-0.850.670.880.94
FT
5-1
Fylkir 
Grotta 
0 : 1 1/43 3/4
0.75-0.920.990.83
FT
2-2
UMF Grindavik 
Vestri 
0 : 1/43 1/2
0.81-0.97-0.850.65
FT
4-1
Fjolnir 
UMF Selfoss 
0 : 13 3/4
0.80-0.98-0.990.81
FT
0-0
Thor Akureyri 
Afturelding 
1/4 : 03 1/2
0.920.92-0.880.69

Lịch thi đấu bóng đá Ireland FAI Cup

FT
0-6
Malahide Utd 
Waterford FC 
2 : 03
-0.850.650.860.94
FT
0-3
Maynooth University 
Treaty United 
1 1/2 : 02 3/4
0.65-0.850.801.00

Lịch thi đấu VĐQG Israel

FT
1-1
HIK Shmona 
Hapoel Jerusalem 
  
    
FT
0-2
Hapoel Tel Aviv 
Bnei Sakhnin 
0 : 1/42 1/4
0.940.880.920.88
FT
4-1
Maccabi Haifa 
Maccabi Netanya 
0 : 3/42 3/4
0.79-0.970.79-0.99
FT
1-0
Ashdod 
Sektzia Nes Tziona 
0 : 3/42 1/2
-0.980.800.880.92

Lịch bóng đá VĐQG Kazakhstan

FT
3-1
FK Kyzylzhar 
Turan (KAZ) 
0 : 3/42
0.78-0.930.76-0.93
FT
1-1
FK Taraz 
Astana 
1/2 : 02 1/2
0.861.000.940.90
FT
2-2
Caspiy Aktau 
Kairat Almaty 
1/4 : 02 1/2
0.861.000.870.97
FT
4-0
Tobol Kostanay 
Ordabasy 
0 : 3/42 3/4
0.82-0.960.960.88

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Latvia

FT
7-0
Valmiera / BSS 
Supernova Riga 
0 : 33 3/4
0.850.970.66-0.88
FT
3-2
BFC Daugavpils 
METTA/LU Riga 
0 : 1/22 3/4
0.860.960.960.74

Lịch thi đấu VĐQG Lithuania

FT
0-2
FK Jonava 
FK Suduva 
  
    
FT
3-2
FK Panevezys 
Dziugas FC 
0 : 1 1/42 3/4
0.990.830.960.84

Lịch bóng đá VĐQG Malta

FT
1-2
Zebbug Rangers 
Birkirkara 
  
    
FT
2-2
Sirens 
Floriana 
  
    
FT
1-4
Marsaxlok 
Mosta 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Moldova

FT
0-1
Dinamo-Auto 
FC Balti 
  
    
FT
3-4
Zimbru 
Dacia Buiucani 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Montenegro

FT
3-0
Sutjeska 
Decic Tuzi 
  
    
FT
3-1
FK Jerezo 
Mornar Bar 
  
    
FT
0-0
OFK Petrovac 
Rudar 
  
    

Lịch bóng đá VĐQG Na Uy

FT
2-2
Sandefjord 
Stromsgodset 
1/2 : 03
0.970.920.940.94
FT
0-2
FK Jerv 
Bodo Glimt 
2 : 03 1/2
0.980.920.86-0.98

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Na Uy

FT
5-2
Fredrikstad 
Sogndal 
0 : 1/23 1/4
0.930.95-0.930.79
FT
2-4
Stjordals Blink 1
Asane Fotball 
0 : 1/43
-0.930.810.930.93
FT
0-1
Kongsvinger 
Stabaek 
3/4 : 03
0.85-0.97-0.960.82

Lịch thi đấu VĐQG Phần Lan

FT
2-3
Ilves Tampere 
Haka 
0 : 02 1/2
-0.950.850.900.98
FT
2-2
Honka 
AC Oulu 
0 : 1 3/43
-0.970.870.980.90
FT
1-1
Inter Turku 1
KuPS 
1/4 : 02 1/4
0.84-0.94-0.960.84

Lịch bóng đá Hạng 2 Phần Lan

FT
0-3
SJK Akatemia 
EIF Ekenas 
0 : 1/42 3/4
-0.950.850.80-0.93
FT
0-2
PIF Parainen 
PEPO 
1/4 : 02 3/4
0.960.930.84-0.97

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Phần Lan

FT
1-0
JS Hercules 
Vaajakoski 
0 : 3/43
0.62-0.790.80-0.94
FT
0-3
PK Keski Uusimaa 
KaPa 
1/2 : 03 1/2
0.890.990.910.95
FT
1-2
NJS Nurmijarvi 1
PeKa 
0 : 1/23 1/2
0.900.980.85-0.99
FT
1-0
Lahden Reipas 
JIPPO 
0 : 1/42 3/4
-0.950.830.84-0.98
FT
1-2
FC LaPa 
Futura 
1 3/4 : 03 3/4
-0.830.670.76-0.90
FT
1-0
VIFK Vaasa 
RoPS Rovaniemi 
0 : 1/23
0.821.000.85-0.99

Lịch thi đấu VĐQG Romania

FT
0-0
Petrolul Ploiesti 
Mioveni 
0 : 1/22
-0.850.710.930.93
FT
1-2
Sepsi OSK 
Rapid Bucuresti 
0 : 1/22
-0.990.870.890.97

Lịch bóng đá VĐQG Serbia

FT
1-2
Mladost Lucani 
FK Vozdovac 
0 : 02 1/4
0.870.950.870.93
FT
3-2
FK Kolubara 
Cukaricki Belgrade 
3/4 : 02 1/4
0.81-0.990.820.98
FT
4-1
Crvena Zvezda 
Javor Ivanjica 
0 : 2 3/43 1/2
0.920.900.79-0.99

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Slovakia

FT
1-2
Dunajska Stred 
Trencin 
0 : 1/22 3/4
0.71-0.900.850.95
FT
1-1
Skalica 
Spartak Trnava 
1/2 : 02 1/4
0.821.000.970.83
FT
2-5
Liptovsky Mikulas 
Zelez. Podbrezova 
0 : 02 1/2
-0.890.700.850.95
FT
4-2
Dukla BB 
Zlate Moravce 
0 : 1/42 1/4
-0.990.810.71-0.92

Lịch thi đấu VĐQG Slovenia

FT
2-1
O.Ljubljana 
NK Radomlje 
0 : 3/42 1/2
0.840.980.970.83
FT
0-2
Domzale 
Koper 
1/4 : 02 1/2
0.77-0.950.940.86

Lịch bóng đá VĐQG Séc

FT
0-3
Pardubice 
Mlada Boleslav 
1/4 : 02 3/4
0.990.890.861.00
FT
1-1
Jablonec 
Banik Ostrava 
0 : 1/22 3/4
0.930.95-0.940.80
FT
0-1
C. Budejovice 
Vik.Plzen 
3/4 : 02 1/2
0.79-0.920.930.93
FT
0-0
Teplice 
Zlin 
0 : 02 1/2
0.900.980.890.97
FT
1-1
Sparta Praha 
Bohemians 1905 
0 : 1 1/43
-0.950.83-0.910.76

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Séc

FT
1-2
MFK Chrudim 1
Sparta Praha B 
0 : 1/22 1/2
0.75-0.920.860.96
FT
1-2
MFK Vyskov 
SK Artis Brno 
1/4 : 02 1/4
0.990.850.850.97
FT
0-1
Sellier&Bellot Vlasim 
Opava 
  
    

Lịch thi đấu U19 Séc

FT
4-0
Slavia Praha U19 
Hradec Kralove U19 
  
    
FT
3-0
Vik. Plzen U19 
Pardubice U19 
  
    
FT
1-2
Sparta Praha U19 
Sigma Olomouc U19 
  
    
FT
1-3
Slovacko U19 
C. Budejovice U19 
  
    
FT
3-3
Dukla Praha U19 
Zlin U19 
  
    

Lịch bóng đá VĐQG Síp

FT
1-2
Olympiakos Nic. 
Anorthosis 
3/4 : 02 1/4
0.900.960.890.95

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
4-1
Fatih Karagumruk 
Ankaragucu 
0 : 1/42 3/4
0.940.950.990.87
FT
1-0
Adana Demirspor 
Umraniyespor 
0 : 13
0.84-0.940.861.00
FT
0-1
Alanyaspor 
Istanbulspor AS 1 
0 : 1 1/43 1/4
0.920.97-0.980.84

Lịch thi đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT
3-2
Manisa FK 
Denizlispor 
0 : 3/42 1/2
-0.990.830.900.92
FT
2-2
Erzurumspor FK 2
Samsunspor 
0 : 02 1/2
-0.970.810.930.89
FT
1-1
Boluspor 
Altinordu SK 
0 : 1/22 1/2
0.78-0.940.870.95

Lịch bóng đá VĐQG Thụy Sỹ

FT
2-0
Luzern 3
Sion 
0 : 1/23
0.980.910.950.92
FT
3-1
Servette 
Grasshoppers 
0 : 1/22 3/4
0.89-0.990.890.98

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Thụy Sỹ

FT
1-2
Schaffhausen 
Yverdon 
1/4 : 03
-0.970.850.990.87
FT
3-3
Aarau 
Stade L. Ouchy 
0 : 1/43
0.82-0.940.940.92
FT
3-1
Bellinzona 
Neuchatel Xamax 
0 : 1/42 1/2
-0.980.860.861.00

Lịch thi đấu VĐQG Thụy Điển

FT
4-1
Hacken 
Varnamo 
0 : 1 1/23 1/2
0.940.950.960.92
FT
3-1
Degerfors IF 
GIF Sundsvall 
0 : 1 1/43 1/4
-0.940.84-0.960.84

Lịch bóng đá Hạng 2 Thụy Điển

FT
2-1
Brommapojkarna 
Halmstads 
0 : 02 3/4
-0.930.820.83-0.97
FT
2-1
Landskrona 
Trelleborgs 
1/4 : 02 3/4
0.990.900.980.88
FT
1-1
Vasteras 
Orgryte 
0 : 1/23
0.950.94-0.990.85
FT
2-1
Osters 
Ostersunds 
0 : 12 1/2
0.950.940.930.93

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Thụy Điển

FT
3-1
Qviding 
Angelholms 
0 : 1/23
1.000.840.950.87
FT
1-3
Forward 
Gefle IF 
3/4 : 02 3/4
1.000.840.840.98
FT
1-1
GAIS 
Trollhattan 
0 : 12 1/2
0.980.860.821.00
FT
3-1
Lindome GIF 
Torns IF 
0 : 03
0.82-0.980.79-0.97
FT
2-1
Motala AIF 
Hammarby Talang 
1/4 : 02 3/4
0.83-0.990.980.84
FT
2-2
IFK Malmo 
Tvaakers IF 
1 : 03
0.880.961.000.82
FT
2-4
Stockholm Intl 
Vasalunds 
1/2 : 02 3/4
0.860.98-0.960.78
FT
2-0
Lunds BK 
Vanersborgs IF 
0 : 1/23
-0.950.790.950.87
FT
0-2
Team Thoren 
Sandvikens 
2 : 03 1/2
-0.880.700.950.87
FT
3-0
Falkenbergs 
Atvidabergs 
0 : 23 1/4
0.920.920.920.88
FT
1-4
Haninge/Brand. 
Sollentuna FK 
1/4 : 03
-0.990.830.860.96
FT
0-0
BK Olympic Malmo 
Oskarshamns AIK 
0 : 1/23
-0.950.79-0.930.75
FT
1-2
Ljungskile SK 
Oddevold 
0 : 1/42 1/2
-0.890.720.920.90

Lịch thi đấu VĐQG Ukraina

FT
2-3
FC Lviv 
Zorya 
1 1/4 : 02 1/2
0.840.980.830.97
FT
1-2
Vorskla 
Veres Rivne 
0 : 3/42 1/2
0.960.860.950.85
FT
0-0
Metalist 1925 Kharkiv 
Chernomorets 
0 : 1/42 1/4
0.910.910.920.88

Lịch bóng đá VĐQG Wales

FT
3-0
Haverfordwest 
Airbus UK 
0 : 3/42 3/4
0.821.000.880.92
FT
2-1
Penybont 
Flint Town Utd 
0 : 1/42 3/4
0.66-0.860.900.90
FT
5-1
Caernarfon Town 
Cardiff Metropolitan 
0 : 02 3/4
-0.770.520.950.85
FT
2-1
Pontypridd Town 
Aberystwyth 
1/4 : 02 3/4
0.850.970.850.95

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Áo

FT
2-0
Hartberg 
SV Ried 
0 : 1/42 1/2
0.990.900.920.94
FT
0-6
Aust Lustenau 
RB Salzburg 
2 : 03 3/4
-0.960.860.970.89
FT
4-1
Lask 
SCR Altach 
0 : 1 3/43 1/4
0.86-0.960.950.91

Lịch thi đấu Hạng 2 Áo

FT
0-0
Dornbirn 
First Vienna 
3/4 : 03
-0.960.84-0.970.83
FT
3-1
Grazer AK 
SV Lafnitz 
0 : 1/22 3/4
-0.980.860.890.97

Lịch bóng đá Hạng 2 Đan Mạch

FT
0-2
Hillerod 
Vejle 
1 1/2 : 02 3/4
0.950.930.870.99
FT
2-4
HB Koge 
Helsingor 
0 : 03
-0.970.85-0.990.85

Lịch thi đấu bóng đá Aus Brisbane

FT
1-5
Magic United 
Albany Creek 
  
    

Lịch thi đấu Aus FB West Premier

FT
1-0
Inglewood Utd 
Perth SC 
0 : 03 1/4
-0.940.80-0.880.70
FT
0-1
Bayswater City 
Balcatta Etna 
0 : 13 1/2
0.940.920.80-0.96
FT
4-0
Perth Glory U21 
Gwelup Croatia 
0 : 1/43 1/2
0.80-0.940.940.90
FT
2-3
Armadale SC 
Floreat Athena 
3/4 : 03 1/2
0.80-0.940.860.98
FT
3-0
Perth RedStar 
Cockburn City 
0 : 1 1/23 1/2
0.960.900.73-0.90
FT
1-2
Stirling Macedonia 
Sorrento 
0 : 1/43
0.82-0.960.920.92

Lịch bóng đá Aus New South Wales

FT
0-2
Manly Utd 
Blacktown City 
3/4 : 02 3/4
0.88-0.990.990.87

Lịch thi đấu bóng đá Aus Queensland

FT
0-0
Gold Coast Utd 
SC Wanderers 
0 : 1/43 3/4
0.940.900.920.90
FT
1-4
Logan Light. 
Brisbane City 
1/4 : 03 3/4
1.000.840.920.90
FT
2-1
Eastern Suburbs 
Gold Coast Knights 
3/4 : 03 3/4
0.880.960.880.94

Lịch thi đấu Aus South Sup.League

FT
2-3
Campbelltown City 
Adelaide City 
3/4 : 03
-0.980.820.980.84
FT
0-0
Adelaide Comets 
N.E. MetroStars 
  
    

Lịch bóng đá VĐQG Nhật Bản

FT
0-2
Nagoya Grampus 
Gamba Osaka 
0 : 3/42 1/4
0.910.980.881.00
FT
1-0
Shimizu S-Pulse 
Kyoto Sanga 
0 : 3/42 1/2
0.900.990.900.98
FT
2-1
Kawasaki Fro. 
Kashima Antlers 
0 : 1/22 1/2
0.87-0.970.940.94
FT
3-6
Kashiwa Reysol 1
FC Tokyo 
0 : 1/42 1/2
0.940.950.930.95
FT
0-3
Cerezo Osaka 
Sanf Hiroshima 
1/4 : 02 1/2
0.78-0.890.920.96

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Nhật Bản

FT
0-2
Grulla Morioka 
Alb. Niigata (JPN) 
1 : 02 1/2
0.83-0.930.900.97
FT
2-2
Ventforet Kofu 
Zweigen Kan. 
0 : 3/42 1/2
1.000.890.970.90
FT
0-0
Mito Hollyhock 
Ryukyu 
0 : 3/42 1/2
0.89-0.990.900.97
FT
2-1
Tokushima Vortis 
Renofa Yamaguchi 
0 : 1/22 1/4
0.85-0.95-0.980.85
FT
0-2
Vegalta Sendai 
JEF United Chiba 
0 : 1/42 1/4
-0.930.82-0.990.86
FT
0-1
Machida Zelvia 
Yokohama FC 
0 : 1/22 1/4
0.990.90-0.960.83

Lịch thi đấu Hạng 3 Nhật Bản

FT
1-1
Azul Claro Numazu 
Sagamihara 
0 : 1/42 1/4
-0.830.65-0.920.75
FT
0-3
Fujieda MYFC 
Iwaki FC 
1/2 : 02 1/2
0.930.930.841.00
FT
1-0
Fukushima Utd 
Vanraure Hachinohe 
0 : 1/22 1/2
-0.980.84-0.990.83
FT
1-1
Ehime FC 
FC Gifu 
0 : 1/42 1/2
0.84-0.980.850.99
FT
1-0
Matsumoto Yama. 
Kamatamare San. 
0 : 3/42 1/4
0.960.90-0.980.82
FT
3-0
Gainare Tottori 
Kataller Toyama 
1/4 : 02 1/2
0.900.960.870.97

Lịch bóng đá Japan Football League

FT
0-0
Sony Sendai 
Maruyasu Okazaki 
0 : 1/42 1/4
-0.960.780.801.00
FT
2-0
Minebea Mitsumi FC 
Criacao Shinjuku 
  
    
FT
1-0
Honda FC 
Rayluck Shiga 
0 : 12 1/4
-0.980.800.820.98

Lịch thi đấu bóng đá Nữ Nhật

FT
2-4
Nippatsu Yokohama Nữ 
Cerezo Osaka Nữ 
1 : 02 1/2
0.701.000.720.98

Lịch thi đấu VĐQG Hàn Quốc

FT
2-3
Suwon Bluewings 
Gangwon 
0 : 02 1/4
0.88-0.980.920.95
FT
1-1
Jeju Utd 
Ulsan Hyundai 
1/2 : 02 1/2
0.81-0.910.910.97
FT
2-0
Incheon Utd 
FC Seoul 
1/4 : 02 1/2
-0.960.86-0.930.80

Lịch bóng đá Hạng 2 Hàn Quốc

FT
1-0
Gwangju 
Busan I'Park 
0 : 1 1/42 3/4
0.84-0.960.920.94
FT
0-0
Anyang 
GimPo Citizen 
0 : 12 1/2
0.970.910.920.94
FT
3-1
Daejeon Hana Citizen 
Bucheon 1995 
0 : 1/22 1/4
0.990.890.82-0.96

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Hàn Quốc

FT
1-3
Gangneung City 
Gyeongju KHNP 
1/4 : 02 1/4
0.940.880.75-0.95
FT
1-1
Cheonan City 
Busan Transp. 
0 : 1/42
1.000.820.860.94

Lịch thi đấu VĐQG Trung Quốc

FT
1-0
Shanghai Port 
Tianjin Tigers 
0 : 1/42 1/4
0.920.940.900.94
FT
1-2
Wuhan Yangtze 
Shandong Taishan 
1 1/2 : 02 3/4
0.960.900.850.99
FT
1-2
Guangzhou City 
Chengdu Rongcheng 
1 1/2 : 02 3/4
0.960.901.000.84

Lịch bóng đá VĐQG Arập Xeut

FT
0-2
Al Fateh 
Al Taawon (KSA) 
0 : 1/42 3/4
0.990.830.990.81
FT
2-1
Abha 
Al Raed 
0 : 02 1/2
-0.940.760.980.82
FT
1-0
Al Nassr Riyadh 
Al Wahda Mecca 
0 : 1 1/43 1/4
-0.850.650.840.96

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Hồng Kông

FT
2-0
Southern District 
Hồng Kông U23 
  
    
FT
0-0
Eastern AA 
Tai Po 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Indonesia

FT
4-0
Bali United Pusam 
Persik Kediri 
0 : 1 3/42 3/4
0.930.890.940.86
FT
2-1
Madura United FC 
Persikabo 1973 
0 : 12 3/4
-0.970.791.000.80
FT
0-1
PSS Sleman 
Persebaya Surabaya 
0 : 02 1/4
0.81-0.990.850.95

Lịch bóng đá VĐQG Jordan

FT
1-5
Sareeh 
Faisaly (JOR) 
  
    
FT
1-0
Al Aqaba SC 
Moghayer Al Sarhan 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Kuwait

FT
3-0
Kazma 
Fahaheel 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Oman

FT
4-1
Al Nasr (OMA) 
Al Oruba (OMA) 
  
    
FT
0-2
Al Bashaer (OMA) 
Bahla Club 
  
    

Lịch bóng đá VĐQG Singapore

FT
1-2
Tanjong Pagar 
Alb. Niigata (SIN) 
  
    
FT
3-0
Geylang Intl 
Young Lions 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Thái Lan

FT
0-0
Sukhothai 
Khonkaen Utd 
0 : 02 3/4
0.910.930.970.85
FT
0-5
Lampang 
Bangkok Utd 
1 : 02 3/4
0.910.930.910.91
FT
2-3
Chonburi 
Buriram Utd 1 
1 : 02 1/2
0.81-0.970.930.89

Lịch thi đấu VĐQG Việt Nam

FT
2-1
TX Nam Định 
SHB Đà Nẵng 
0 : 1/42
-0.960.800.980.84
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
3-2
Sài Gòn FC 
HL Hà Tĩnh 
1/4 : 02 1/2
0.77-0.930.870.95
Trực tiếp: On Sports +

Lịch bóng đá Hạng Nhất QG

FT
3-0
CA Hà Nội 
Thừa Thiên Huế 
  
    
Trực tiếp: On Sports +
FT
0-0
Quảng Nam 
ĐT Long An 
  
    
Trực tiếp: ON SPORTS

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Argentina

FT
1-1
San Lorenzo 
Rosario Central 
0 : 1/22
-0.960.860.940.93
FT
1-2
Banfield 
Defensa YJ 
0 : 1/42 1/4
0.86-0.97-0.930.80
FT
1-2
Newells Old Boys 1
Godoy Cruz 
0 : 02
0.83-0.930.81-0.94
FT
1-1
Talleres Cordoba 
Racing Club 
0 : 02 1/4
0.82-0.930.990.88
FT
0-2
Argentinos Jun. 
CA Platense 
0 : 1/22
0.930.960.980.89
FT
1-1
Tigre 1
River Plate 
1/4 : 02 1/2
0.950.940.970.90

Lịch thi đấu Hạng 2 Argentina

FT
1-2
Ferro Carril Oeste 1
Flandria 
0 : 1/22 1/4
0.890.97-0.950.79
FT
1-1
Tristan Suarez 
Deportivo Riestra 
1/2 : 01 3/4
0.861.000.850.99
FT
1-2
Brown de Adrogue 
Gim.Mendoza 
1/4 : 01 3/4
0.890.970.920.92
FT
2-2
Deportivo Maipu 1
Deportivo Madryn 
0 : 1/42 1/4
0.920.940.990.85
FT
2-0
CA Mitre Salta 
Gimnasia Jujuy 
0 : 02
0.79-0.930.83-0.99
FT
4-1
Chacarita Jrs 
San Telmo 
0 : 1/22 1/4
1.000.86-0.940.78
FT
0-1
Agropecuario AAC 
Belgrano 
1/4 : 01 3/4
0.77-0.92-0.950.79
FT
1-2
Ramon Santamarina 1
Atletico Atlanta 
0 : 01 3/4
0.80-0.940.850.99

Lịch bóng đá VĐQG Brazil

FT
1-0
Coritiba/PR 
Avai/SC 
0 : 1/22 1/4
0.960.930.990.89
FT
2-1
Goias/GO 1
Atletico/GO 
0 : 02 1/4
0.891.00-0.960.84
FT
1-1
Fluminense/RJ 
Palmeiras/SP 
1/4 : 02 1/4
0.82-0.930.960.92
FT
0-0
Ceara/CE 
Athletico/PR 
0 : 3/42 1/4
-0.910.800.960.92

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Brazil

FT
2-1
Guarani/SP 
Tombense FC/MG 
0 : 1/21 3/4
0.79-0.900.83-0.97
FT
0-0
CRB/AL 
Criciuma/SC 
0 : 1/42
0.980.91-0.930.79
FT
0-0
Operario/PR 
CSA/AL 
0 : 01 3/4
0.77-0.880.930.93

Lịch thi đấu VĐQG Bolivia

FT
2-0
CA Palmaflor 
CD Guabira 
0 : 3/42 1/2
0.82-0.980.930.89
FT
0-1
Real Tomayapo 
The Strongest 
3/4 : 02 3/4
0.80-0.960.950.87
FT
1-1
Blooming 
Univ. De Sucre 
0 : 13
0.74-0.910.860.96

Lịch bóng đá VĐQG Chi Lê

FT
2-1
Palestino 
Curico Unido 
0 : 1/22 1/2
0.930.950.84-0.98
FT
0-3
Univ. de Chile 
Univ. Catolica(CHL) 
1/4 : 02 1/2
-0.940.820.970.89
FT
0-1
Coquimbo Unido 
O Higgins 
0 : 02
0.980.900.85-0.99

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Chi Lê

FT
1-1
Puerto Montt 
San. Wanderers 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Colombia

FT
2-1
Santa Fe 
Patriotas 
0 : 3/42 1/4
0.890.99-0.970.83
FT
0-0
Alianza Petrolera 
Deportivo Pasto 
0 : 1/42 1/4
-0.920.790.81-0.95
FT
3-2
Atl. Nacional 
Atl. Bucaramanga 
0 : 12 1/2
0.81-0.930.920.94

Lịch bóng đá VĐQG Ecuador

FT
2-1
Cumbaya FC 
Delfin SC 
0 : 02 1/4
0.980.860.880.94
FT
2-1
SD Aucas 2
Guayaquil City 
0 : 1 3/43
-0.980.820.900.92
FT
0-3
9 de Octubre 1
Emelec 
1/2 : 02 1/2
0.83-0.99-0.980.80

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Paraguay

FT
2-2
Libertad 
Guarani CA 
0 : 12 1/2
0.950.910.890.95
FT
1-1
Olimpia Asuncion 2
Resistencia SC 
0 : 1 3/43
-0.960.820.850.99

Lịch thi đấu VĐQG Peru

FT
1-1
Carlos A. Mannucci 
Dep. Municipal 
0 : 1/22 1/2
0.850.97-0.990.79
FT
1-1
Sport Huancayo 
Academia Cantolao 
0 : 1 3/43
0.840.980.920.88
FT
2-1
Universitario 
Ayacucho FC 
0 : 1 1/42 1/2
-0.910.720.840.96

Lịch bóng đá VĐQG Uruguay

FT
0-0
Wanderers 
Albion FC (URU) 
0 : 1/42 1/4
0.76-0.940.801.00
FT
3-0
CA Rentistas 
Sportivo Cerrito 
0 : 02
0.910.910.76-0.96
FT
0-3
CA Torque 1
Nacional(URU) 
1 : 02 1/2
0.78-0.960.890.91

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Venezuela

FT
0-0
Metropolitano 
Monagas 
0 : 1/42 1/4
0.900.800.740.96
FT
2-1
Portuguesa 1
Caracas 
0 : 02
0.770.930.800.90

Lịch thi đấu VĐQG Mỹ

FT
2-1
Minnesota Utd 
Houston Dynamo 
0 : 3/43
0.85-0.950.80-0.93
FT
3-1
New York RB 1
Inter Miami 
0 : 3/42 3/4
0.950.940.980.90
FT
2-2
Cincinnati 
Columbus Crew 
0 : 1/42 3/4
0.900.990.86-0.98
FT
6-0
Philadelphia Union 
Colorado Rapids 
0 : 1 1/43 1/4
0.950.941.000.87
FT
0-2
Chicago Fire 
CF Montreal 
0 : 1/42 3/4
-0.890.780.82-0.94
FT
0-2
Charlotte FC 
Toronto 
0 : 02 3/4
0.79-0.900.85-0.97
FT
1-0
Sporting Kansas 
San Jose EQ 
0 : 3/43 1/4
-0.990.890.980.90
FT
1-1
Dallas 
Real Salt Lake 
0 : 1/22 3/4
0.940.950.960.92
FT
0-3
Vancouver WC 1
Nashville FC 
0 : 02 1/2
0.910.980.87-0.99

Lịch bóng đá Hạng Nhất Mỹ USL Pro

FT
1-0
Indy Eleven 
SA Scorpions 
1/2 : 02 1/2
0.900.920.801.00
FT
1-0
Miami FC 
Louisville City 
1/4 : 02 1/2
-0.990.810.890.91
FT
1-2
Atlanta United II 
Pittsburgh R. 
1 : 03 1/4
-0.880.68-0.980.78
FT
3-1
Tampa Bay Rowdies 1
Orange County SC 
0 : 1 1/43
0.80-0.98-0.910.70
FT
0-3
Ch. Battery 
Detroit City FC 
0 : 02 1/2
0.74-0.930.860.94
FT
2-1
FC Tulsa 
Loudoun United 
0 : 13 1/4
0.860.960.801.00
FT
1-0
Colorado Springs 
New Mexico United 
0 : 1/42 3/4
0.980.840.810.99
FT
0-2
Monterey Bay FC 
LA Galaxy II 
0 : 1/42 3/4
0.930.890.801.00
FT
0-5
Las Vegas Lights 1
Rio Grande Valley 
1/4 : 02 1/2
0.940.881.000.80
FT
1-0
Sacramento 
Oakland Roots 
0 : 1/22 1/2
0.920.900.850.95
FT
3-1
El Paso Locomotive 
Phoenix Rising 
0 : 1/43
-0.960.780.850.95

Lịch thi đấu bóng đá Nữ Mỹ

FT
0-4
Racing Louisville Nữ 
Chicago RS Nữ 
  
    
FT
2-2
Houston Dash Nữ 
Wash. Spirit Nữ 
  
    
FT
0-2
Portland Tho. Nữ 
San Diego Wave Nữ 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Mexico

FT
2-1
Cruz Azul 1
Queretaro 
0 : 1/22 1/2
-0.940.840.890.97
FT
0-0
Tigres UANL 
Necaxa 
0 : 12 1/2
0.990.90-0.990.85
FT
3-1
Chivas Guad. 
Pumas UNAM 
0 : 3/42 1/4
-0.990.880.861.00

Lịch bóng đá VĐQG Costa Rica

FT
1-0
Municipal Grecia 1
Puntarenas 
0 : 02 3/4
0.990.830.830.97
FT
4-1
Sporting (CRC) 
Guanacasteca 
0 : 3/42 3/4
0.970.850.910.89
FT
0-2
Perez Zeledon 1
San Carlos 
0 : 02 1/2
0.830.990.850.95
FT
3-0
Guadalupe FC 
Santos Guapiles 
0 : 3/42 3/4
0.920.900.75-0.95

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ai Cập

FT
2-0
ENPPI Cairo 
Ismaily SC 
0 : 1/22
0.910.990.861.00
FT
1-1
Pharco FC 
Ghazl Al Mahalla 
1/4 : 01 3/4
0.76-0.880.84-0.98
FT
1-0
Talaea El Gaish 
Ahly Cairo 
1/4 : 02
0.78-0.900.81-0.95
FT
2-3
Al Sharqiyah 
National Bank SC 
0 : 1/42 1/4
0.83-0.930.900.96

Lịch thi đấu VĐQG Algeria

FT
1-2
NC Magra 
Paradou AC 
0 : 02
0.78-0.960.910.89
FT
1-0
USM Alger 
MC El Bayadh 
0 : 1 1/42 1/4
0.860.960.890.91
FT
2-0
JS Saoura 
MC Alger 
0 : 3/42
0.840.980.840.96
FT
2-2
US Biskra 
ES Setif 
0 : 02
0.75-0.930.970.83
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo