LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 05/04/2024

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Anh

FT
0-1
Rotherham Utd 
Plymouth Argyle 
3/4 : 02 1/2
0.86-0.960.970.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Italia

FT
2-2
Salernitana 
Sassuolo 
1/4 : 02 1/2
0.970.920.85-0.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Đức

FT
1-1
Ein.Frankfurt 1
Wer.Bremen 1 
0 : 1/22 3/4
0.86-0.960.950.94
Trực tiếp: ON FOOTBALL

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đức

FT
2-3
Paderborn 07 
Hertha Berlin 
0 : 1/43 1/4
0.85-0.950.940.94
FT
3-1
Hansa Rostock 
Wehen 1 
0 : 1/42 1/2
-0.920.810.940.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Pháp

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Lille 
Marseille 
0 : 1/22 1/2
0.940.950.930.95
Trực tiếp: ON SPORTS +

Lịch Thi Đấu VĐQG Australia

FT
1-2
WS Wanderers 
Brisbane Roar 
0 : 1/43 1/4
-0.910.80-0.960.84

Lịch Thi Đấu Vòng loại Euro Nữ 2025

FT
0-5
Armenia Nữ 
Romania Nữ 
3 1/4 : 04
0.850.910.850.95
FT
0-1
Kazakhstan Nữ 
Bulgaria Nữ 
1/4 : 02 1/4
0.75-0.99-0.900.65
FT
2-0
Slovakia Nữ 
Israel Nữ 
0 : 23
-0.900.650.960.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
Síp Nữ 
Belarus Nữ 
1 3/4 : 03
0.850.910.980.82
FT
2-0
Slovenia Nữ 
Moldova Nữ 
0 : 3 1/44 1/2
0.870.950.920.88
FT
3-4
Latvia Nữ 
North Macedonia Nữ 
0 : 02 1/2
0.850.970.810.99
FT
6-1
Montenegro Nữ 
Andorra Nữ 
0 : 3 1/44 1/4
0.70-0.890.900.90
FT
2-2
Georgia Nữ 
Lithuania Nữ 
1/4 : 02 1/2
0.950.870.880.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Ukraina Nữ 
Kosovo Nữ 
0 : 23 1/4
0.970.79-0.950.75
FT
1-1
Hungary Nữ 
Azerbaijan Nữ 
0 : 2 1/23 1/2
0.870.950.940.86
FT
1-3
Séc Nữ 
Đan Mạch Nữ 
1 1/4 : 02 3/4
0.900.920.79-0.99
FT
0-0
Serbia Nữ 
Scotland Nữ 
1/4 : 02 1/2
-0.950.770.990.81
FT
4-0
Na Uy Nữ 
Phần Lan Nữ 
0 : 12 3/4
0.880.940.990.77
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Italia Nữ 
Hà Lan Nữ 
1/4 : 02 1/4
0.940.880.900.90
FT
3-0
Iceland Nữ 
Ba Lan Nữ 
0 : 1/22 1/2
-0.930.750.900.90
FT
1-0
Hy Lạp Nữ 
Đảo Faroe Nữ 
0 : 2 1/23 1/4
0.65-0.850.67-0.88
FT
3-1
Thụy Sỹ Nữ 
T.N.Kỳ Nữ 
0 : 2 1/23 1/2
0.930.890.840.96
FT
2-1
Luxembourg Nữ 
Albania Nữ 
3/4 : 03 1/4
0.830.990.880.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Bắc Ireland Nữ 
Malta Nữ 
0 : 2 1/44
0.74-0.930.820.98
FT
4-0
Wales Nữ 
Croatia Nữ 
0 : 2 1/43 1/4
0.821.000.75-0.95
FT
2-3
Áo Nữ 
Đức Nữ 
1 1/2 : 02 3/4
0.910.910.810.99
FT
0-7
Bỉ Nữ 
T.B.Nha Nữ 
2 1/2 : 03 1/4
0.81-0.990.801.00
FT
1-1
Anh Nữ 
Thụy Điển Nữ 
0 : 12 1/2
0.830.990.72-0.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Pháp Nữ 
Ireland Nữ 
0 : 2 1/43 1/4
0.980.84-0.980.78
FT
3-0
B.D.Nha Nữ 
Bosnia & Herz Nữ 
0 : 2 1/23 1/4
0.890.930.920.88

Lịch Thi Đấu Vòng loại U19 Nữ Châu Âu

FT
4-0
Kosovo U19 Nữ 
Luxembourg U19 Nữ 
0 : 33 3/4
0.76-0.940.950.85
FT
0-12
Gibraltar U19 Nữ 
Israel U19 Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu VL Olympic Nữ KV Châu Phi

FT
1-0
Nigeria Nữ 
Nam Phi Nữ 
0 : 1/22 1/4
0.930.83-0.930.72
FT
1-2
Zambia Nữ 
Ma Rốc Nữ 
0 : 12 1/2
0.920.900.830.97

Lịch Thi Đấu C1 Châu Phi

FT
0-0
Mamelodi Sun. 
Young Africans 
0 : 1 1/22 1/4
-0.900.770.920.94
FT
2-0
Ahly Cairo 
Simba SC 
0 : 1 1/42 1/2
-0.990.87-0.980.84

Lịch Thi Đấu Giao Hữu BD Nữ

FT
3-0
Hàn Quốc Nữ 
Philippines Nữ 
0 : 2 3/43 1/2
-0.980.800.940.86
FT
2-0
Venezuela Nữ 
Panama Nữ 
0 : 1 1/42 3/4
0.890.930.860.94
FT
4-0
New Zealand Nữ 
Thái Lan Nữ 
0 : 23
0.77-0.950.70-0.91

Lịch Thi Đấu U23 Anh

FT
3-2
West Ham U21 
Derby County U21 1 
0 : 1 1/43 3/4
0.930.910.910.91
FT
0-2
Norwich U21 
Southampton U21 
0 : 04
-0.920.750.850.97
FT
3-2
Newcastle U21 
West Brom U21 
0 : 1/43 1/2
-0.880.700.970.85

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
3-1
Amorebieta 
Racing Ferrol 
0 : 01 3/4
-0.950.850.78-0.92
FT
0-2
Elche 
Real Oviedo 
0 : 1/22 1/4
-0.950.850.950.92

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Italia

FT
1-2
Bari 
Cremonese 
1/4 : 02 1/4
0.86-0.970.990.88

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Italia

FT
0-2
Foggia 1
Casertana 
0 : 1/42
-0.900.710.860.94
FT
0-2
Sestri Levante 
Pineto Calcio 1 
0 : 02
0.80-0.980.900.90

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đức

FT
1-1
Ingolstadt 
A.Bielefeld 
0 : 1/42 3/4
1.000.880.880.98

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT
0-3
Eimsbutteler 
Teutonia Ottensen 
3/4 : 02 3/4
0.970.870.870.95

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Bavaria

FT
1-1
Illertissen 
Bayern Munich II 
0 : 1/22 3/4
0.970.870.950.87
FT
1-1
Buchbach 
Schalding Hein. 
0 : 1/42 1/2
0.70-0.880.890.93

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
1-1
CZ Jena 
E.Cottbus 
1/4 : 02 3/4
0.77-0.930.920.90
FT
1-0
BFC Dynamo 
Hertha Berlin II 
0 : 3/43
0.930.910.920.90

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Tây

FT
0-3
Rodinghausen 
Wiedenbruck 
0 : 12 3/4
-0.960.80-0.990.81
FT
1-0
FC Koln II 
Paderborn 07 II 
0 : 02 3/4
0.980.860.980.84

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Pháp

FT
1-1
Orleans 
Marignane 
0 : 1 1/42 1/4
-0.940.800.850.99
FT
3-4
GOAL FC 
SO Cholet 
0 : 3/42 1/4
-0.970.830.890.95
FT
2-1
Epinal 
Nimes 
1/2 : 02 1/4
0.82-0.960.940.90
FT
2-0
Versailles 
Dijon 
0 : 1/42
-0.950.810.80-0.96
FT
1-0
FC Martigues 
Villefranche 
0 : 3/42 1/4
0.81-0.950.940.90
FT
2-1
Red Star 93 
Niort 
0 : 1/22 1/2
0.84-0.980.910.93
FT
3-4
Le Mans 
Avranches 
0 : 12 3/4
0.81-0.950.930.91

Lịch Thi Đấu VĐQG Bồ Đào Nha

FT
2-0
SC Farense 
Boavista 
0 : 1/42 1/4
0.970.920.900.97

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

FT
2-1
Dordrecht 90 
De Graafschap 
0 : 1/43 1/4
-0.960.840.82-0.96
FT
3-1
Telstar 
PSV Eindhoven U21 
0 : 1/23 1/4
0.910.971.000.86
FT
0-2
Cambuur 
ADO Den Haag 
0 : 1/42 3/4
0.970.910.880.98
FT
2-1
TOP Oss 
Eindhoven 
0 : 02 1/2
0.86-0.980.920.94
FT
3-0
MVV Maastricht 
Helmond Sport 
0 : 03
-0.940.820.85-0.99

Lịch Thi Đấu U21 Nga

FT
4-0
Strogino Moscow U21 
Baltika U21 
  
    
FT
0-3
Rostov U21 1
Ural U21 
  
    
FT
1-1
Kryliya Sov. U21 
Rubin Kazan U21 
  
    
FT
3-3
Chertanovo U21 
Nizhny Nov U21 
  
    
FT
2-0
Akhmat Gr. U21 
Fakel U21 
  
    
FT
1-1
Krasnodar U21 
Spartak Mos. U21 
  
    
FT
0-2
CSKA Mos. U21 
Zenit U21 
  
    
FT
2-0
Lok. Moscow U21 
Master Saturn U21 
  
    
FT
0-1
Orenburg U21 
Din. Moscow U21 
  
    
FT
2-1
FK Sochi U21 
Konoplev FA U21 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Armenia

FT
2-5
West Armenia 
FC Noah 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Azerbaijan

FT
1-2
Araz Nakhchivan 
Kapaz 
0 : 1/42 1/2
0.80-0.96-0.980.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

FT
2-2
Cracovia Krakow 
LKS Lodz 
0 : 1 1/43
1.000.88-0.960.82
FT
2-1
Radomiak Radom 
Rakow Czestochowa 
1/4 : 02 1/4
-0.940.820.861.00

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

FT
2-0
Gornik Leczna 
Podbeskidzie 
0 : 02 1/2
0.850.97-0.990.79
FT
2-1
Arka Gdynia 
Chrobry Glogow 
0 : 1 1/42 3/4
0.950.910.870.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus

FT
1-1
Arsenal Dzyarzhynsk 
Vitebsk 
0 : 1/42 1/4
-0.970.790.940.86
FT
2-3
FK Minsk 1
FK Smorgon 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Bỉ

FT
2-3
KV Mechelen 
Sint Truiden 
0 : 1/42 1/2
0.83-0.930.85-0.98

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bỉ

FT
2-1
Beveren 
Anderlecht II 
0 : 13
-0.930.780.940.90
FT
0-0
Zulte-Waregem 
Patro Eisden 
0 : 1/42 3/4
0.910.95-0.930.77

Lịch Thi Đấu VĐQG Croatia

FT
2-3
Rudes Zagreb 
NK Osijek 
1 1/4 : 02 3/4
-0.990.810.960.84

Lịch Thi Đấu VĐQG Estonia

FT
2-1
Nomme United 
Tammeka Tartu 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Hungary

FT
1-5
Ujpest 1
Zalaegerzseg 
0 : 1/22 3/4
0.82-0.980.870.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Ireland

FT
2-2
Drogheda Utd 
Shelbourne 
1/4 : 02
0.84-0.940.920.94
FT
4-1
Derry City 
Dundalk 
0 : 1 1/42 1/4
-0.980.880.890.97
FT
0-1
Bohemians 
Waterford Utd 
0 : 1/22 1/2
0.920.970.990.87
FT
2-1
St. Patricks 
Shamrock Rovers 
1/2 : 02 1/4
0.920.980.82-0.96

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ireland

FT
1-1
Finn Harps 
UC Dublin 1 
0 : 1/42 1/4
0.960.920.940.92
FT
3-0
Cork City 
Cobh Ramblers 
0 : 12 1/4
0.980.900.970.89
FT
3-0
Kerry FC 
Longford Town 
0 : 02 1/4
0.83-0.950.890.97
FT
3-0
Bray Wanderers 
Athlone 1 
0 : 1/42 1/2
-0.900.780.84-0.98
FT
3-2
Wexford Youths 
Treaty United 
0 : 1/22 1/2
0.980.900.910.95

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Israel

FT
0-1
Hapoel Acre 
Hapoel Kfar Saba 
0 : 02 1/4
0.70-0.890.820.98
FT
2-3
Hapoel Afula 1
Hapoel R. Gan 
1/4 : 02 1/2
0.81-0.991.000.80
FT
2-1
Bnei Yehuda 1
Maccabi K.Jaffa 
0 : 1/42 3/4
0.79-0.971.000.80
FT
0-0
Hapoel Umm Al Fahm 
Ironi Tiberias 
3/4 : 02 1/2
0.920.900.75-0.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Latvia

FT
3-1
FK Auda 
Valmiera / BSS 2 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

FT
1-0
UTA Arad 
Botosani 
0 : 1/42 1/4
0.930.950.930.93
FT
1-1
Sepsi OSK 
Farul Constanta 
0 : 1/22 1/4
-0.930.810.82-0.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovakia

FT
0-3
MSK Zilina 
Slo. Bratislava 
1 : 03
0.80-0.981.000.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovenia

FT
0-2
Aluminij 
Maribor 
1 1/2 : 03
0.930.890.900.90

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Séc

FT
0-1
Sellier&Bellot Vlasim 
Vik.Zizkov 
  
    

Lịch Thi Đấu U19 Séc

FT
2-3
Zlin U19 
Brno U19 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Sỹ

FT
1-0
Stade Nyonnais 
Baden 
0 : 3/43
0.82-0.940.940.92

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Thụy Điển

FT
2-2
Taby FK 
Sollentuna FK 
0 : 1/43 1/4
0.850.850.950.75

Lịch Thi Đấu VĐQG Wales

FT
7-1
The New Saints 
Caernarfon Town 
0 : 2 1/24
0.75-0.920.830.99
FT
1-1
Bala Town 
Newtown AFC 
0 : 1/42 1/2
0.850.990.930.89
FT
2-1
Haverfordwest 
Barry Town 1 
0 : 1/22 1/2
0.71-0.880.990.83

Lịch Thi Đấu VĐQG Áo

FT
0-0
SCR Altach 
WSG Swarovski Tirol 
0 : 1/22 1/4
-0.930.82-0.960.82

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Áo

FT
2-1
Horn 
SV Lafnitz 
0 : 1/42 3/4
-0.930.800.83-0.97
FT
1-2
SV Stripfing 
Liefering 
3/4 : 03 1/4
0.990.89-0.970.83
FT
1-3
Kapfenberg 
SV Ried 
3/4 : 02 3/4
-0.980.86-0.970.83
FT
7-3
First Vienna 
St.Polten 
1/4 : 02 1/2
0.890.990.861.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

FT
0-0
Lyngby 
Odense BK 
1/4 : 02 1/2
0.86-0.960.82-0.95

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đan Mạch

FT
2-2
B93 Kobenhavn 
Helsingor 
0 : 1/42 3/4
-0.920.810.880.98
FT
1-0
AC Horsens 
Hillerod 
1/4 : 02 1/2
0.900.990.980.88

Lịch Thi Đấu Aus Brisbane

FT
3-3
Samford Rang. 
Grange Thistle 
  
    
FT
3-2
Souths Utd 
Bayside Utd 
  
    

Lịch Thi Đấu Aus Queensland

FT
4-2
Gold Coast Knights 
Brisbane Roar U21 
0 : 2 1/44
0.70-0.880.76-0.94

Lịch Thi Đấu Aus South Sup.League

FT
1-3
Adelaide City 
Campbelltown City 
0 : 02 3/4
0.910.93-0.980.80
FT
0-4
SA Panthers 
Modbury Jets 
  
    
FT
4-1
Metro Stars 
Croydon Kings 
  
    

Lịch Thi Đấu Aus Victoria

FT
6-0
Heidelberg Utd 
St Albans Saints 1 
0 : 1 1/23
-0.990.880.930.94
FT
1-1
Dandenong City 
Green Gully SC 
0 : 03 1/4
0.85-0.95-0.930.80
FT
3-0
Oakleigh Cannons 
Port Melbourne 
0 : 1 1/43 1/4
0.940.950.930.94

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Hàn Quốc

FT
1-1
Daejeon Korail 
Gimhae City 
1/4 : 02 1/4
0.79-0.970.950.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Trung Quốc

FT
1-2
Changchun Yatai 
Sh. Shenhua 
1 : 02 1/2
0.990.870.960.88
FT
0-2
Henan Songshan 1
Shenzhen Peng City 
0 : 3/42 1/4
0.960.900.83-0.99
FT
2-2
Beijing Guoan 
Shanghai Port 
0 : 02 1/2
0.900.960.950.89
FT
0-1
Qingdao Hainiu 
Shandong Taishan 
1 : 02 3/4
0.870.990.940.90
FT
1-0
Nantong Zhiyun 
Meizhou Hakka 
0 : 3/42 1/2
-0.990.850.970.87

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Trung Quốc

FT
1-1
Yanbian Longding 
Chong. Tongliang 
0 : 1/42
-0.980.80-0.910.70
FT
2-3
Jiangxi Lushan 
Yunnan Yukun 
1 1/2 : 02 1/2
-0.930.750.820.98
FT
2-2
Dongguan Utd 1
Dalian Young Boy 
  
    
FT
2-1
Guangzhou FC 
Shanghai Jiading 2 
0 : 1/22 1/4
0.900.92-0.910.70

Lịch Thi Đấu VĐQG Arập Xeut

FT
1-1
Al Wehda (KSA) 
Al Ahli (KSA) 1 
1 1/4 : 03
0.86-0.960.82-0.96
FT
1-4
Al Khaleej(KSA) 
Al Hilal 
1 3/4 : 03 1/4
-0.970.860.980.88
FT
0-1
Dhamak 
Al Nassr (KSA) 
1/2 : 03
0.84-0.94-0.960.82
FT
0-0
Al Ittihad (KSA) 
Al Taawon (KSA) 
0 : 13
-0.950.85-0.980.84

Lịch Thi Đấu VĐQG Jordan

FT
2-2
Ahli Amman 
Moghayer Al Sarhan 
0 : 02 1/4
0.76-0.93-0.920.73
FT
2-6
Al Aqaba SC 
Faisaly (JOR) 
1 1/2 : 02 1/2
0.870.970.900.92
FT
0-0
Wehdat Amman 
Sheikh Hussein 
1/4 : 02
0.70-0.880.900.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Qatar

FT
3-1
Al Duhail SC 
Al Sadd 
3/4 : 03 1/2
1.000.880.990.81
FT
2-4
Al Wakra 1
Al Arabi (QAT) 
0 : 1/23
-0.990.870.83-0.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

FT
1-0
Sogdiana Jizzakh 
Qyzylqum 
0 : 1/42 1/4
0.83-0.970.940.90
FT
0-0
Bunyodkor 1
Dinamo Samarkand 
0 : 1/42 1/2
0.861.000.940.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Việt Nam

FT
2-4
Nam Định 
Bình Định 
0 : 12 1/2
-0.950.790.821.00
Trực tiếp: FPT Play, VTV5, TV360
FT
2-0
Hải Phòng 
Thanh Hóa 
0 : 02 1/2
0.78-0.940.950.87
Trực tiếp: FPT Play, HTV Thể thao, TV360

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất QG

FT
0-0
Phú Thọ 
Phù Đổng 1 
  
    
Trực tiếp: FPT Play, TV 360
FT
2-1
Bình Phước 
Thừa Thiên Huế 
  
    
Trực tiếp: FPT Play, TV360

Lịch Thi Đấu VĐQG Ấn Độ

FT
4-0
FC Goa 
Hyderabad 
0 : 2 1/43 1/2
0.84-0.960.82-0.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Argentina

FT
0-0
Velez Sarsfield 
Argentinos Jun. 
0 : 1/42
0.910.980.82-0.95
FT
0-1
Banfield 
Independiente 
0 : 01 3/4
-0.910.800.880.99

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina

FT
2-1
Colon 
Nueva Chicago 
0 : 3/42
0.920.940.920.92

Lịch Thi Đấu U20 Brazil

FT
2-3
Internacional/RS U20 
Santos/SP U20 
  
    
FT
0-1
Corinthians/SP U20 
Fortaleza/CE U20 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Bolivia

FT
2-0
The Strongest 
San Antonio (BOL) 1 
0 : 23 1/2
0.870.970.880.92

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Chi Lê

FT
2-0
Deportes Limache 
Curico Unido 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

FT
1-1
Envigado 
Pereira 
0 : 02 1/4
-0.890.78-0.970.83
FT
1-2
Atl. Nacional 
Fortaleza 
0 : 3/42
0.940.950.81-0.95
FT
2-1
Once Caldas 
Deportes Tolima 
0 : 02
-0.980.870.880.98

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Colombia

FT
0-1
Tigres(COL) 
Atletico Huila 
0 : 02
-0.960.780.820.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

FT
2-2
Orense SC 
Mushuc Runa 
0 : 1/22 1/4
0.920.960.880.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Paraguay

FT
1-1
Tacuary FBC 
General Caballero 
0 : 1/42 1/4
-0.980.840.970.87
FT
1-1
Nacional(PAR) 
Sportivo Ameliano 
0 : 1/42 1/4
-0.940.800.990.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

FT
0-0
Atletico Grau 
Sport Boys 
0 : 12 1/2
0.960.920.950.91
FT
1-0
Universitario 
Alianza Atletico 
0 : 1 3/42 3/4
-0.950.83-0.990.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

FT
2-2
Boston River 
Defensor SC 
1/4 : 02 1/2
0.920.90-0.950.75

Lịch Thi Đấu VĐQG Venezuela

FT
2-0
UCV FC 
Dep.Tachira 
0 : 01 3/4
0.740.960.740.96
FT
1-0
Inter de Barinas 
Puerto Cabello 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Mỹ USL Pro

FT
3-3
FC Tulsa 
Phoenix Rising 1 
0 : 02 3/4
-0.930.800.960.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Mexico

FT
0-4
Mazatlan FC 
Pumas UNAM 
0 : 02 3/4
0.88-0.99-0.990.86
FT
2-3
Club Tijuana 
Necaxa 
0 : 1/22 3/4
0.87-0.970.900.97

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Mexico

FT
1-3
Dorados 1
CD Tapatio 
1/2 : 02 1/2
0.85-0.950.861.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

FT
0-0
Pyramids FC 
Tala'ea Al Jaish 
0 : 3/42
0.86-0.960.79-0.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Algeria

FT
0-2
MC El Bayadh 
NC Magra 
  
    
FT
3-0
MC Alger 
US Souf 
  
    
FT
1-2
ASO Chlef 
JS Saoura 
0 : 1/22
0.970.850.820.98
FT
1-0
US Biskra 
JS Kabylie 
0 : 1/41 3/4
0.960.860.990.81
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo