LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 04/10/2025

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh

FT
1-2
Leeds Utd 
Tottenham 
0 : 02 1/2
-0.990.870.960.93
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
2-0
Arsenal 
West Ham Utd 
0 : 23 1/2
0.84-0.961.000.88
Trực tiếp: K+SPORT2
FT
2-0
Man Utd 
Sunderland 
0 : 12 3/4
-0.930.810.81-0.93
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
2-1
Chelsea 
Liverpool 
1/4 : 03
0.86-0.980.920.96
Trực tiếp: K+SPORT1

Lịch thi đấu Hạng Nhất Anh

FT
1-1
Blackburn Rovers 
Stoke City 
0 : 02 1/4
0.78-0.900.880.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Hull City 
Sheffield Utd 
0 : 02 1/2
0.940.940.980.89
FT
0-5
Sheffield Wed. 
Coventry 
3/4 : 02 3/4
-0.980.860.950.92
FT
1-3
Swansea City 
Leicester City 
0 : 02 1/4
0.83-0.950.950.92
FT
1-2
Bristol City 
QPR 
0 : 1/22 1/2
0.82-0.940.871.00
FT
1-1
Derby County 
Southampton 
1/4 : 02 1/4
0.930.950.970.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Millwall 
West Brom 
0 : 02
-0.930.800.871.00
FT
1-0
Portsmouth 
Middlesbrough 
1/4 : 02 1/4
0.81-0.930.81-0.94
FT
2-0
Preston North End 
Charlton Athletic 
0 : 02
0.930.950.980.89
FT
2-1
Watford 
Oxford Utd 
0 : 1/22 1/4
0.930.950.900.97

Lịch bóng đá VĐQG Tây Ban Nha

FT
0-2
Real Oviedo 
Levante 
0 : 1/42 1/4
-0.940.820.881.00
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Girona 1
Valencia 
0 : 1/42 1/2
-0.940.82-0.960.84
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
2-1
Athletic Bilbao 
Mallorca 1 
0 : 3/42 1/4
0.82-0.94-0.980.86
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
3-1
Real Madrid 
Villarreal 1 
0 : 1 1/43 1/4
0.86-0.980.890.99
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Italia

FT
3-3
Lazio 
Torino 
0 : 1/22 1/4
0.980.900.84-0.96
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
0-1
Parma 
Lecce 
0 : 1/22 1/4
0.940.94-0.990.87
Trực tiếp: ON SPORTS +
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-1
Inter Milan 
Cremonese 
0 : 23
0.920.960.980.91
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
1-1
Atalanta 
Como 
0 : 1/42 1/2
0.930.950.881.00
Trực tiếp: ON FOOTBALL

Lịch thi đấu VĐQG Đức

FT
3-1
Augsburg 
Wolfsburg 
0 : 02 3/4
0.83-0.950.900.98
FT
1-0
Wer.Bremen 
St. Pauli 
0 : 1/42 3/4
-0.960.840.81-0.93
FT
1-1
B.Dortmund 
Leipzig 
0 : 3/43 3/4
0.890.990.990.89
Trực tiếp: TV360+1
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
B.Leverkusen 
Union Berlin 
0 : 3/42 1/2
0.910.970.86-0.98
Trực tiếp: TV360+4
FT
0-3
Ein.Frankfurt 
Bayern Munich 
1 1/2 : 04
1.000.880.910.97
Trực tiếp: TV360+4

Lịch bóng đá VĐQG Pháp

FT
0-3
Metz 
Marseille 
1 : 02 3/4
0.910.970.890.99
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
0-0
Stade Brestois 
Nantes 
0 : 1/22 1/2
0.940.94-0.980.86
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
1-2
Auxerre 
Lens 1 
1/2 : 02 3/4
0.84-0.96-0.960.84
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS

Lịch thi đấu bóng đá U20 World Cup

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
T.B.Nha U20 
Brazil U20 
0 : 02 3/4
0.910.910.900.96
FT
1-0
Mexico U20 
Ma Rốc U20 
0 : 12 1/2
0.85-0.970.870.99
FT
3-1
Australia U20 
Cuba U20 
0 : 1 3/43 1/2
0.881.000.85-0.99
FT
1-0
Argentina U20 
Italia U20 
0 : 1/22 1/2
0.900.98-0.930.78

Lịch thi đấu Vòng loại U17 Châu Âu

FT
1-2
Italia U17 
Montenegro U17 
  
    
FT
2-0
Ukraina U17 
Estonia U17 
  
    

Lịch bóng đá League One

FT
2-2
Wycombe 
Barnsley 
0 : 1/22 3/4
0.960.92-0.960.82
FT
1-1
Doncaster Rovers 
Burton Albion 
0 : 3/42 3/4
0.980.900.861.00
FT
0-1
Lincoln 
Exeter City 
0 : 12 1/2
-0.900.780.861.00
FT
0-2
Blackpool 
Wimbledon 
0 : 1/42
0.83-0.950.861.00
FT
2-1
Bolton 
Peterborough Utd 
0 : 1 1/42 3/4
-0.930.810.950.91
FT
1-2
Huddersfield 
Stockport 
0 : 1/42 1/2
-0.920.790.950.85
FT
1-1
Plymouth Argyle 
Wigan 
0 : 1/42 1/2
0.960.921.000.86
FT
0-0
Port Vale 
Northampton 
0 : 1/22
0.80-0.930.870.99
FT
1-1
Reading 
Mansfield 
0 : 1/42 1/2
0.980.900.970.89
FT
2-0
Stevenage 
Luton Town 
0 : 02 1/4
0.86-0.98-0.840.70

Lịch thi đấu bóng đá League Two

FT
3-2
Milton Keynes Dons 
Gillingham 
0 : 1/42
0.82-0.940.81-0.95
FT
0-1
Newport 
Swindon 
3/4 : 02 3/4
1.000.880.990.87
FT
3-3
Bromley 
Tranmere Rovers 
0 : 1/22 1/2
0.780.980.940.92
FT
3-1
Notts County 
Oldham 
0 : 1/42 1/2
-0.950.83-0.920.77
FT
0-2
Salford City 
Grimsby 
0 : 1/42 3/4
-0.970.850.970.89
FT
3-1
Cambridge Utd 
Crawley Town 
0 : 3/42 1/2
0.960.92-0.940.80
FT
0-0
Barrow 
Shrewsbury 
0 : 1/42 1/4
0.970.91-0.970.83
FT
2-0
Barnet 
Accrington 
0 : 3/42 1/2
0.80-0.930.850.95
FT
2-0
Cheltenham 
Fleetwood Town 
1/4 : 02 1/4
-0.950.830.890.97
FT
6-2
Colchester Utd 
Chesterfield 
1/4 : 02 1/2
0.77-0.89-0.950.81
FT
2-1
Walsall 
Bristol Rovers 
0 : 1/42 1/4
0.890.991.000.86

Lịch thi đấu U23 Anh

FT
2-2
Arsenal U21 
West Ham U21 
  
    
FT
3-3
Aston Villa U21 
Sunderland U21 
  
    
FT
1-1
Brighton U21 
Middlesbrough U21 
  
    

Lịch bóng đá Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
1-1
Deportivo 
Almeria 
0 : 1/22 3/4
0.980.90-0.970.84
FT
1-2
Andorra FC 1
Leganes 
0 : 1/42 1/4
-0.970.850.83-0.96
FT
2-1
Huesca 
Burgos CF 
0 : 1/41 3/4
0.990.890.970.90
FT
5-2
Granada 
Real Sociedad B 
0 : 3/42 1/4
-0.930.800.871.00

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
1-1
Real Betis B 
Algeciras 
0 : 02 1/4
0.920.90-0.960.76
FT
2-1
CE Europa 1
Marbella 
0 : 1/22 1/4
0.980.840.850.95
FT
3-3
Eldense 
Juventud Torr. 
0 : 12 1/4
-0.880.700.870.83
FT
1-0
Lugo 
Cacereno 
0 : 1/22
0.940.880.830.87
FT
0-0
Alcorcon 
Atl. Sanluqueno 
0 : 1/22 1/4
0.830.99-0.980.78
FT
0-2
UD Ibiza 
Gimnastic T. 
0 : 3/42 1/4
0.910.910.910.79
FT
1-1
Racing Ferrol 
Ourense 
0 : 12 1/4
0.930.890.920.78
FT
3-1
Tenerife 
Zamora CF 
0 : 12 1/4
-0.990.81-0.980.78

Lịch thi đấu Hạng 2 Italia

FT
2-1
Monza 
Catanzaro 
0 : 1/22 1/4
0.881.00-0.950.81
FT
3-0
Venezia 
Frosinone 
0 : 1/22 1/2
0.84-0.960.920.94
FT
0-0
Avellino 
Mantova 
0 : 1/22 1/2
0.920.960.930.93
FT
2-1
Bari 
Padova 
0 : 02 1/4
0.78-0.90-0.940.80
FT
1-2
Spezia 
Palermo 
0 : 02 1/4
0.77-0.891.000.86
FT
1-2
Cesena 1
Reggiana 
0 : 3/42 1/4
0.81-0.930.84-0.98

Lịch bóng đá Hạng 3 Italia

FT
0-0
Feralpisalo 
Pergolettese 
0 : 12 1/4
0.78-0.960.820.88
FT
0-2
Torres 
Sambenedettese 
0 : 1/22
0.970.730.910.89
FT
2-1
Giana Erminio 
Lumezzane 
0 : 1/42
-0.950.770.880.92
FT
1-1
Atalanta U23 
Foggia 
0 : 1 1/42 3/4
0.960.740.810.99
FT
4-1
Ascoli 
AC Bra 
0 : 1 1/22 1/2
0.880.940.950.85
FT
2-1
Ternana 
Pineto Calcio 
0 : 3/42 1/4
-0.990.810.940.76
FT
0-0
AC Renate 
Cittadella 
1/4 : 02
0.830.990.950.85
FT
2-2
Campobasso 
Pesaro 
0 : 1/42
0.860.960.801.00
FT
2-2
Virtus Verona 
Lecco 
1/4 : 02
0.75-0.930.840.96
FT
3-0
Crotone 
AZ Picerno 
0 : 12 1/2
0.940.880.800.90

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Đức

FT
1-1
Holstein Kiel 
Darmstadt 
0 : 1/42 3/4
-0.950.830.881.00
FT
2-1
Hertha Berlin 
Preussen Munster 
0 : 1/22 3/4
0.900.981.000.88
FT
3-2
Kaiserslautern 
Bochum 
0 : 1/23
-0.970.85-0.970.85
FT
3-3
Dynamo Dresden 
Karlsruher 
0 : 1/42 3/4
0.960.920.900.98

Lịch thi đấu Hạng 3 Đức

FT
4-1
Vik.Koln 
Havelse 
0 : 3/43
0.900.96-0.980.82
FT
4-1
Ingolstadt 
SSV Ulm 
0 : 1/43
-0.800.660.880.96
FT
1-1
Jahn Regensburg 
Saarbrucken 
1/4 : 02 3/4
0.950.910.910.93
FT
1-2
Schweinfurt 1
Verl 
1/2 : 03
-0.920.771.000.84
FT
1-4
Waldhof Man. 
Osnabruck 
0 : 1/42 1/2
0.980.880.880.88
FT
3-2
E.Cottbus 
A.Aachen 
0 : 3/42 3/4
0.890.970.880.96

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT
5-3
Weiche Flensburg 
Meppen 
1 1/2 : 03 1/4
0.73-0.920.801.00
FT
3-4
Kickers Emden 1
Hamburger II 
0 : 3/43 1/4
0.76-0.940.900.80

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Đức - Bavaria

FT
4-1
Illertissen 
Buchbach 
0 : 1/23
-0.970.810.960.84
FT
1-0
Nurnberg II 
VfB Eichstatt 
0 : 1/42 3/4
0.930.910.860.94
FT
1-0
Wurzburger 
Memmingen 
0 : 12 3/4
0.950.870.840.96
FT
1-0
DJK Vilzing 
SpVgg Bayreuth 
0 : 1/43
0.860.96-0.950.75
FT
2-1
Wacker Burghausen 
Schwaben Augsburg 
0 : 1 1/23 1/4
-0.950.770.71-0.89
FT
5-2
Unterhaching 
Greuther Furth II 
0 : 12 3/4
0.920.900.76-0.94

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
2-2
Chemnitzer 
FC Eilenburg 
0 : 12 1/2
0.850.910.880.88
FT
1-0
Hallescher 1
Meuselwitz 
0 : 1 1/42 3/4
0.900.860.960.80

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Nam

FT
1-4
TSV Schott Mainz 
Sonnenhof 
3/4 : 03 1/2
0.930.910.810.95
FT
1-1
TSG Balingen 
Offenbach 
1/2 : 03 1/4
0.850.990.80-0.98
FT
1-3
Hessen Kassel 
Astoria Walldorf 
0 : 1/23
0.990.770.920.90
FT
3-1
Ein.Trier 
Freiburg II 
0 : 1/23 1/4
0.73-0.970.940.82
FT
1-2
SGV Freiberg 
Homburg 
0 : 1/23 1/2
0.860.900.960.80
FT
1-1
Bahlinger 
Mainz II 
1/2 : 03
0.81-0.970.870.95

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Tây

FT
2-2
Fortuna Koln 
B.Dortmund II 
0 : 1/23
0.860.960.890.93
FT
1-2
Bochum II 
Sportfreunde Lotte 
1/4 : 02 1/2
0.980.840.72-0.93

Lịch thi đấu Hạng 2 Pháp

FT
1-1
Red Star 93 
Rodez 
0 : 1/22 1/2
0.930.950.880.92
FT
2-4
Stade Reims 
Grenoble 
0 : 12 1/2
0.890.990.900.90
FT
0-2
Montpellier 
Saint Etienne 
1/2 : 02 3/4
0.87-0.990.890.97

Lịch bóng đá VĐQG Scotland

FT
1-1
Dundee Utd 
Livingston 
0 : 3/42 1/2
-0.980.860.82-0.96
FT
2-0
Kilmarnock 
St. Mirren 
0 : 02 1/2
0.970.91-0.980.84
FT
1-0
Hearts 
Hibernian 
0 : 1/22 1/2
0.86-0.980.82-0.96

Lịch thi đấu bóng đá Hạng Nhất Scotland

FT
0-0
St. Johnstone 
Ayr Utd 
0 : 3/42 1/2
0.880.940.850.85
FT
2-0
Ross County 
Raith Rovers 
0 : 02 1/4
0.850.850.850.95
FT
1-1
Partick Thistle 
Arbroath 
0 : 12 3/4
0.860.960.990.81
FT
1-2
Airdrieonians 
Greenock Morton 
0 : 02 1/2
-0.930.75-0.980.78
FT
0-0
Dunfermline 
Queen's Park 
0 : 1/22 1/4
0.830.990.770.93

Lịch thi đấu Hạng 2 Scotland

FT
1-2
Kelty Hearts 
Peterhead 
1/2 : 02 3/4
0.900.800.950.75
FT
3-1
Hamilton 
Inverness C.T. 
1/2 : 02 1/2
0.850.850.900.80
FT
2-0
East Fife 
Cove Rangers 
0 : 1/22 1/2
0.890.810.701.00
FT
3-1
Stenhousemuir 
Montrose 
0 : 1/22 1/4
0.970.730.850.85
FT
1-0
Queen of South 
Alloa Athletic 
0 : 02 1/2
0.770.930.750.95

Lịch bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha

FT
3-2
Nacional Madeira 
Moreirense 
0 : 1/42 1/4
0.87-0.99-0.970.84
FT
2-0
Gil Vicente 1
CD Estrela 
0 : 3/42 1/4
0.890.990.980.89
FT
1-3
AVS Futebol 
FC Alverca 
1/4 : 02 1/4
0.930.95-0.990.86
FT
2-1
Vitoria Guimaraes 
Santa Clara 
0 : 01 3/4
-0.880.760.81-0.94

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT
1-2
Lusitania Lourosa 
SC Farense 
0 : 02 1/4
-0.900.780.970.89
FT
1-0
Chaves 
Vizela 
0 : 02 1/4
-0.980.860.970.89
FT
1-1
Portimonense 
Uniao Leiria 
1/4 : 02 1/2
-0.970.850.920.94

Lịch thi đấu VĐQG Hà Lan

FT
3-3
Sparta Rotterdam 
Ajax 
3/4 : 03
0.930.951.000.88
FT
1-0
Fortuna Sittard 
Volendam 
0 : 3/42 3/4
-0.990.870.84-0.96
FT
0-4
Zwolle 1
PSV Eindhoven 
1 1/4 : 03 3/4
0.960.920.990.89
FT
2-1
Heerenveen 
SBV Excelsior 
0 : 3/43
0.890.990.950.93

Lịch bóng đá VĐQG Nga

FT
1-1
Akron Togliatti 
Zenit 
1 1/2 : 03 1/4
0.910.970.81-0.94
FT
2-0
Rubin Kazan 
Krylya Sovetov 
0 : 1/22 1/4
0.890.990.82-0.95
FT
2-0
Krasnodar 
Akhmat Groznyi 
0 : 3/42 1/2
0.79-0.920.86-0.99
FT
3-5
Din. Moscow 
Lok. Moscow 
0 : 1/22 3/4
0.900.980.78-0.92

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Nga

FT
0-0
Ufa 
Spartak Kostroma 
0 : 02
-0.920.770.900.94
FT
0-0
Chayka FK Pesch 
Rodina Moscow 
3/4 : 02 1/4
-0.930.780.77-0.93
FT
2-1
Fakel 
Volga Ulyanovsk 
0 : 12
-0.890.750.761.00

Lịch thi đấu VĐQG Albania

FT
2-0
FC Dinamo City 1
Flamurtari Vlore 
  
    
FT
1-0
Vllaznia Shkoder 
AF Elbasani 
  
    

Lịch bóng đá VĐQG Armenia

FT
5-1
Pyunik 
Van Yerevan 
  
    
FT
2-2
Ararat Yerevan 
BKMA Yerevan 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Azerbaijan

FT
1-0
Karabakh Agdam 
Kapaz 
  
    
FT
0-3
Sumqayit 
Turan Tovuz 
1/2 : 02
0.780.980.970.85

Lịch thi đấu VĐQG Ba Lan

FT
2-4
Nieciecza 
Widzew Lodz 
1/4 : 03
0.79-0.97-0.940.80
FT
3-1
Radomiak Radom 
Zaglebie Lubin 
0 : 02 1/2
0.80-0.930.950.91
FT
2-1
Arka Gdynia 
Cracovia Krakow 
1/4 : 02
0.87-0.990.940.92

Lịch bóng đá Hạng 2 Ba Lan

FT
1-2
Pogon Siedlce 
Pogon Grodzisk 
0 : 02 3/4
0.830.870.920.88
FT
2-1
Znicz Pruszkow 
Slask Wroclaw 
1/2 : 03
0.960.881.000.82
FT
1-1
Polonia Bytom 
Puszcza Nie. 
0 : 1/22 1/2
0.860.980.880.92

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Belarus

FT
5-3
Naftan Novo. 
Gomel 
1/4 : 02 1/4
0.940.900.930.89
FT
1-3
FC Molodechno 
Dinamo Minsk 
1 1/2 : 03
-0.930.770.950.87
FT
1-1
Neman Grodno 
Torpedo Zhodino 
1/4 : 02
0.78-0.94-0.990.81
FT
1-0
Vitebsk 
Arsenal Dzyarzhynsk 
0 : 1/42
-0.970.810.880.92

Lịch thi đấu VĐQG Bosnia

FT
2-0
Velez Mostar 
FK Sloga Doboj 
0 : 3/42 1/4
0.880.880.800.96

Lịch bóng đá VĐQG Bulgaria

FT
1-1
CSKA 1948 Sofia 
Spartak Varna 
0 : 1 3/43
0.821.000.870.89
FT
1-3
FK Montana 1921 
Cherno More 
3/4 : 02
0.900.940.77-0.95
FT
3-1
Levski Sofia 
Beroe 
0 : 1 3/42 3/4
-0.980.820.900.92

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bắc Ai Len

FT
2-0
Dungannon Swi. 
Larne 
1/2 : 02 1/2
0.850.850.910.79
FT
2-1
Bangor 1
Coleraine 
1 1/2 : 03
0.810.890.920.78
FT
1-2
Carrick Rangers 
Ballymena Utd 
0 : 1/42 1/2
0.920.780.800.90
FT
3-1
Portadown FC 
Glenavon 
0 : 1/22 1/2
0.900.800.870.83

Lịch thi đấu VĐQG Macedonia

FT
1-1
Shkupi 
Rabotnicki 
  
    
FT
1-1
Academy Pandev 
Bashkimi 
  
    

Lịch bóng đá VĐQG Bỉ

FT
1-3
KV Mechelen 
Sint Truiden 
0 : 1/42 1/2
0.890.990.86-0.99
FT
0-0
RAA L Louviere 
Zulte-Waregem 
0 : 1/42 1/2
-0.900.780.990.88
FT
1-1
Royal Antwerp 
Cercle Brugge 
1/4 : 02 1/2
0.80-0.930.86-0.99

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Bỉ

FT
0-4
Club Brugge II 
KAA Gent B 
1/4 : 02 3/4
0.861.000.750.95
FT
2-1
Patro Eisden 
K. Lierse SK 
0 : 3/42 1/4
-0.850.710.82-0.98
FT
0-1
Olympic Charleroi 
KSC Lokeren 
1/4 : 02 3/4
-0.950.810.980.86
FT
2-2
Eupen 
RWD Molenbeek 
0 : 02 1/2
0.70-0.840.800.90

Lịch thi đấu VĐQG Croatia

FT
0-1
Vukovar 1991 1
Hajduk Split 
1 : 02 1/2
1.000.820.900.90
FT
2-1
Slaven Belupo 1
NK Osijek 
1/4 : 02 1/2
0.910.911.000.80

Lịch bóng đá VĐQG Estonia

FT
1-1
Kuressaare 
Paide Linname. 
1 1/4 : 03
0.970.850.890.91
FT
1-3
Tallinna Kalev 
Trans Narva 
  
    
FT
1-2
Harju JK Laagri 1
Flora Tallinn 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Hungary

FT
3-1
Nyiregyhaza 
Zalaegerzseg 
0 : 1/42 1/2
0.990.770.900.90
FT
0-0
Puskas Akademia 
Ujpest 
0 : 1/22 3/4
0.990.850.821.00
FT
1-1
Debreceni 
Gyori ETO 
1/4 : 03
0.930.91-0.940.74

Lịch thi đấu VĐQG Hy Lạp

FT
3-0
OFI Creta 
Aris Salonica 
1/2 : 02 1/2
0.900.98-0.950.81
FT
2-1
Panserraikos 
Asteras Tripolis 
0 : 02 1/4
0.920.960.84-0.98
FT
2-5
AE Larisa 
Volos NFC 
0 : 1/42
-0.880.760.83-0.97

Lịch bóng đá VĐQG Iceland

FT
2-2
KR Reykjavik 
Afturelding 
0 : 3/43 3/4
0.940.881.000.86
FT
0-2
Vestmannaeyjar 
IA Akranes 
0 : 1/43
0.960.920.810.99
FT
3-2
Valur Rey. 
Stjarnan 
0 : 1/23 3/4
0.980.900.980.88

Lịch thi đấu bóng đá Nữ Iceland

FT
3-3
Fram Rey. Nữ 
UMF Tindastoll Nữ 
  
    
FT
2-3
Fjardab HL Nữ 
Thor Akureyri Nữ 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Israel

FT
0-0
Hapoel Haifa 1
HIK Shmona 
0 : 1/42 1/2
0.800.900.870.83
FT
1-0
Ironi Tiberias 
Hapoel Jerusalem 
0 : 02 1/2
0.950.750.960.74
FT
2-0
Ashdod 
Maccabi Bnei Raina 
0 : 1/22 1/2
-0.970.670.780.92
FT
2-1
Hap. Beer Sheva 
Hapoel Tel Aviv 
0 : 1 1/43
0.940.760.840.86
FT
5-2
Beitar Jerusalem 1
H. Petah Tikva 
0 : 12 3/4
0.910.790.770.93

Lịch bóng đá Hạng 2 Israel

FT
1-6
Maccabi K.Jaffa 1
Maccabi P.Tikva 
1 : 02 3/4
0.800.900.900.80

Lịch thi đấu bóng đá Cúp Kazakhstan

FT
0-2
Ordabasy 
Tobol Kostanay 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Latvia

FT
1-0
Grobiņas SC/LFS 
FK Tukums 2000 
0 : 3/42 1/2
1.000.860.841.00
FT
1-1
Supernova Riga 
Jelgava 
1/2 : 02 1/2
-0.950.81-0.980.82

Lịch bóng đá VĐQG Lithuania

FT
0-1
DFK Dainava 
FK Kauno Zalgiris 
1 3/4 : 03
-0.830.670.74-0.93
FT
0-0
FK Riteriai 
FK Suduva 
1 : 03
0.80-0.96-0.780.60

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Moldova

FT
1-2
Politehnica 
Sheriff Tiraspol 
  
    
FT
0-0
Petrocub 
FC Balti 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Na Uy

FT
1-0
Valerenga 
Tromso 
1/4 : 02 3/4
0.83-0.940.900.98
FT
1-0
Sandefjord 
Bryne 
0 : 3/42 3/4
0.940.940.881.00
FT
2-1
Kristiansund 
Molde 
1/2 : 03
0.82-0.940.970.91

Lịch bóng đá Hạng 2 Na Uy

FT
4-0
Start Kristiansand 
Raufoss IL 
0 : 1 1/43
0.940.900.821.00
FT
4-0
Lillestrom 
IL Hodd 
0 : 2 1/43 1/4
0.990.850.78-0.96
FT
2-0
Aalesund 1
Sogndal 
0 : 3/43
0.750.950.960.86
FT
3-0
Kongsvinger 
Skeid Fotball 
0 : 1 1/23 1/2
0.83-0.990.860.96
FT
0-4
Ranheim IL 1
Egersunds IK 
0 : 1/42 1/2
0.780.920.821.00
FT
2-3
Asane Fotball 
Mjondalen 
0 : 3/42 3/4
0.950.890.970.85

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Na Uy

FT
1-1
Vard Haugesund 
Pors Grenland 
0 : 3/43
0.760.940.960.74
FT
3-4
Ullensaker/Kisa 
Honefoss 
0 : 1/43 1/4
0.800.900.810.89
FT
2-3
Lysekloster 
Sandnes Ulf 
3/4 : 03
0.800.900.810.89

Lịch thi đấu VĐQG Phần Lan

FT
2-0
AC Oulu 
VPS Vaasa 
0 : 1/42 3/4
0.900.981.000.87
FT
2-1
Seinajoen JK 
Ilves Tampere 
1/2 : 03 1/2
-0.970.850.990.88
FT
1-1
KTP Kotka 
IFK Mariehamn 
0 : 13 1/4
0.890.99-0.950.82

Lịch bóng đá Hạng 2 Phần Lan

FT
1-0
SalPa Salo 1
TPS Turku 
2 : 03 1/2
0.940.95-0.890.75
FT
2-1
JIPPO 
KaPa 
0 : 2 1/44 1/4
0.75-0.88-0.930.78
FT
2-1
HJK Klubi 04 
JaPS 
0 : 1/43 3/4
0.940.940.861.00

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Phần Lan

FT
2-2
KuPS Akatemia 
MP Mikkeli 
1 1/2 : 03 1/2
0.85-0.970.910.95
FT
2-1
RoPS Rovaniemi 
Jazz 
0 : 3/43 1/2
1.000.880.940.92
FT
1-5
Atlantis 
Inter Turku/2 
1 1/4 : 04
0.73-0.850.83-0.97

Lịch thi đấu VĐQG Romania

FT
2-1
FK Csikszereda 
Universitaea Cluj 
1/2 : 02 1/2
0.82-0.94-0.950.81
FT
0-1
Arges Pitesti 
Petrolul Ploiesti 
0 : 1/21 3/4
1.000.880.82-0.96
FT
3-1
Rapid Bucuresti 
Farul Constanta 
0 : 1/22 1/2
0.970.910.900.96

Lịch bóng đá VĐQG Serbia

FT
1-0
FK Novi Pazar 
Mladost Lucani 
0 : 3/42 1/2
-0.830.650.880.92
FT
0-2
FK Radnicki 1923 
OFK Belgrade 
0 : 13 1/4
-0.990.810.980.82
FT
1-0
Zeleznicar Pancevo 
Backa Topola 
0 : 1/42 1/2
-0.990.810.920.88
FT
1-0
FK Partizan 
FK Vojvodina 
0 : 3/43
0.77-0.950.801.00

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Slovakia

FT
2-0
Zemplin Michalovce 
Trencin 
0 : 1/43
0.79-0.97-0.990.79
FT
0-0
KFC Komarno 
Tatran Presov 
0 : 1/42 1/2
0.880.940.920.88
FT
4-1
MSK Zilina 
FC Kosice 
0 : 3/43
0.900.800.78-0.98

Lịch thi đấu VĐQG Slovenia

FT
1-1
Mura 
NK Bravo 
1/4 : 02 3/4
0.79-0.970.990.81
FT
3-0
Maribor 
Domzale 
0 : 1 1/23 1/4
0.870.950.890.91

Lịch bóng đá VĐQG Séc

FT
2-1
Pardubice 
MFK Karvina 
0 : 02 3/4
-0.940.820.930.93
FT
0-0
Mlada Boleslav 
Slovacko 
0 : 3/42 3/4
0.950.930.950.91
FT
1-3
Dukla Praha 1
Teplice 
0 : 1/42 1/4
-0.950.830.960.90
FT
0-0
Slovan Liberec 
Bohemians 1905 
0 : 3/42 1/2
-0.990.870.980.88

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Séc

FT
6-1
Taborsko 
Vik.Zizkov 
0 : 1/22 1/2
0.860.960.890.93
FT
1-0
Slavia Kromeriz 1
Opava 
3/4 : 02 3/4
0.960.88-0.990.81
FT
3-1
SK Artis Brno 
SK Prostejov 
0 : 12 1/2
0.930.890.850.95

Lịch thi đấu U19 Séc

FT
3-4
Vik. Plzen U19 
Dukla Praha U19 
0 : 1/43 1/2
0.760.940.880.82
FT
2-5
C. Budejovice U19 
Sparta Praha U19 
  
    

Lịch bóng đá VĐQG Síp

FT
1-1
Olympiakos Nic. 
EN Paralimni 
0 : 1/22 1/4
0.940.92-0.980.82
FT
0-2
Akritas 
Apollon Limassol 
1 : 02 1/2
0.84-0.98-0.880.72
FT
4-1
AEL Limassol 
Anorthosis 
0 : 1/42 1/2
0.861.000.920.92

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
2-2
Genclerbirligi 
Alanyaspor 
1/4 : 02 1/2
-0.960.840.960.91
FT
1-0
Kocaelispor 
Eyupspor 
0 : 1/42 1/2
0.900.98-0.920.78
FT
1-1
Galatasaray 1
Besiktas 
0 : 3/43 1/4
0.900.980.900.97

Lịch thi đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT
3-0
Pendikspor 
Adana Demirspor 
  
    
FT
2-1
Bandirmaspor 
Umraniyespor 
0 : 3/42 1/2
-0.930.79-0.970.81
FT
1-1
Erzurumspor FK 
Vanspor FK 
0 : 3/42 1/4
0.940.920.980.86
FT
4-1
Amed SK 
Keciorengucu 
0 : 3/43
0.970.850.960.84

Lịch bóng đá VĐQG Thụy Sỹ

FT
3-3
Luzern 
Sion 
0 : 1/42 1/2
-0.920.790.880.99
FT
1-2
St. Gallen 
Thun 
0 : 1/43
-0.930.800.980.89
FT
3-0
Grasshoppers 1
Zurich 
1/2 : 02 3/4
0.891.001.000.87

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Thụy Sỹ

FT
0-3
Bellinzona 
Etoile 
0 : 02 1/4
0.78-0.900.82-0.96

Lịch thi đấu VĐQG Thụy Điển

FT
3-0
Osters 
Halmstads 
0 : 1/42 1/2
0.940.940.980.89
FT
2-0
Mjallby AIF 
Elfsborg 
0 : 3/42 1/2
-0.940.820.871.00
FT
1-1
Degerfors IF 
Djurgardens 
1/2 : 02 3/4
0.87-0.990.930.94
FT
2-1
GAIS 
Norrkoping 
0 : 1 1/42 3/4
0.881.000.871.00

Lịch bóng đá Hạng 2 Thụy Điển

FT
1-6
Ostersunds 
Vasteras 
1/2 : 02 3/4
-0.990.87-0.990.85
FT
1-0
Umea 
Helsingborg 
1/4 : 02 3/4
-0.970.850.970.89
FT
1-3
Brage 
Kalmar 
1 : 03
0.890.99-0.960.82

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Thụy Điển

FT
2-0
Husqvarna FF 
Ljungskile SK 
3/4 : 03
0.830.870.930.77
FT
2-1
IFK Stocksund 
Sollentuna FK 
0 : 03 1/2
0.820.880.910.79
FT
0-5
Torslanda 
Hassleholms IF 
3/4 : 02 3/4
0.950.750.950.75
FT
3-1
Enkopings 
Assyriska 
  
    
FT
1-1
Orebro Syrianska 
Karlbergs BK 
3/4 : 03
0.820.880.760.94
FT
3-2
United IK Nordic 
Eskilstuna City 
0 : 13 1/4
0.860.840.910.79
FT
3-1
IFK Skovde 
BK Olympic Malmo 
3/4 : 03
0.701.000.701.00
FT
1-2
Angelholms 
Trollhattan 
0 : 1/23
0.960.740.930.77

Lịch thi đấu VĐQG Ukraina

FT
0-2
PFK Aleksandriya 
Karpaty Lviv 
1/4 : 02 1/2
-0.930.800.84-0.98
FT
1-1
Obolon Kiev 
Veres Rivne 
0 : 02
0.920.840.970.89
FT
4-0
Polissya Zhytomyr 
Poltava 
0 : 1 1/42 1/2
0.86-0.980.920.94

Lịch bóng đá VĐQG Wales

FT
3-0
Connah's QN 
Llanelli 
0 : 1 3/43 1/4
0.960.881.000.80
FT
4-0
The New Saints 
Barry Town 
0 : 1 3/43 1/2
0.870.97-0.900.70
FT
3-1
Haverfordwest 
Flint Town Utd 
0 : 02 3/4
0.940.900.920.90
FT
2-0
Cardiff Metropolitan 
Bala Town 
0 : 1/22 1/4
0.870.970.880.92
FT
1-0
Colwyn Bay 
Caernarfon Town 
1/4 : 02 3/4
-0.990.830.920.90

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Áo

FT
1-3
Grazer AK 
Wolfsberger AC 
1/2 : 02 1/4
-0.950.830.861.00
FT
2-0
SV Ried 
WSG Swarovski Tirol 
0 : 1/42 1/4
0.86-0.980.84-0.98
FT
0-1
Austria Wien 
Blau Weiss Linz 
0 : 1/22 1/2
0.980.900.85-0.99

Lịch thi đấu Hạng 2 Áo

FT
4-2
Austria Salzburg 
Hertha Wels 
0 : 1/42 3/4
-0.930.810.950.91
FT
3-2
Aust Lustenau 
Austria Wien II 
0 : 3/42 3/4
0.970.910.970.89
FT
1-0
Rapid Wien II 
Kapfenberg 
0 : 03
-0.950.830.83-0.97
FT
3-1
Sturm Graz II 
SW Bregenz 
0 : 1/43 1/4
-0.980.860.920.94

Lịch bóng đá Hạng 2 Đan Mạch

FT
2-1
Kolding IF 
Esbjerg FB 
0 : 1/42 3/4
0.85-0.970.940.92
FT
1-2
Aarhus Fremad 
B93 Kobenhavn 
0 : 13
0.990.900.82-0.96
FT
1-2
Middelfart 
Hillerod 
1/2 : 02 1/2
0.79-0.900.83-0.97

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Đan Mạch

FT
1-1
Skive IK 
Ishoj IF 
  
    
FT
1-3
VSK Aarhus 
AB Gladsaxe 
  
    

Lịch thi đấu AUS FFA Cup

FT
1-1
Heidelberg Utd 1
Newcastle Jets 
1/4 : 02 3/4
-0.930.820.80-0.93

Lịch bóng đá VĐQG Nhật Bản

FT
1-1
Shimizu S-Pulse 
FC Tokyo 
0 : 02 1/2
-0.980.860.881.00
FT
2-1
Nagoya Grampus 
Cerezo Osaka 
0 : 02 3/4
0.950.930.930.95
FT
1-1
Alb. Niigata (JPN) 
Okayama 
0 : 02
0.890.990.85-0.97
FT
2-1
Sanf Hiroshima 
Machida Zelvia 
0 : 1/42 1/4
0.910.970.980.89
FT
1-0
Avispa Fukuoka 
Yokohama FC 
0 : 01 3/4
0.80-0.93-0.970.84
FT
1-0
Urawa Red 
Vissel Kobe 
1/4 : 02 1/2
-0.960.840.900.97
FT
1-0
Kashiwa Reysol 
Yokohama FM 
0 : 3/42 3/4
0.85-0.970.80-0.93
FT
1-1
Kyoto Sanga 
Kawasaki Fro. 
0 : 03
0.900.980.900.97

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Nhật Bản

FT
0-1
Fujieda MYFC 
Kataller Toyama 
0 : 1/22 1/2
0.910.980.950.91
FT
0-2
JEF United Chiba 
V-Varen Nagasaki 
0 : 02 1/2
-0.930.800.890.97
FT
1-2
Consa. Sapporo 
Montedio Yama. 
0 : 1/42 3/4
-0.960.840.84-0.98
FT
1-2
Vegalta Sendai 1
Omiya Ardija 
0 : 1/42 3/4
0.85-0.970.950.91
FT
0-1
Ventforet Kofu 
Jubilo Iwata 
0 : 02 1/2
0.940.940.870.99

Lịch thi đấu Hạng 3 Nhật Bản

FT
1-3
Nagano Parceiro 
Zweigen Kan. 
1/2 : 02 1/2
-0.990.810.970.83
FT
2-1
FC Gifu 
Thespa Kusatsu 
0 : 1/22 1/2
0.980.840.830.97
FT
0-1
Sagamihara 
Vanraure Hachinohe 
1/2 : 02
0.881.00-0.970.83
FT
0-3
Kagoshima 
Tochigi City 
0 : 1/42 3/4
0.860.90-0.840.70
FT
0-2
Ryukyu 
Nara Club 
0 : 02 1/2
0.980.780.70-0.84

Lịch bóng đá Nữ Nhật

FT
0-2
Sperenza Osaka Nữ 
Nippatsu Yokohama Nữ 
  
    
FT
3-1
Shizuoka SSU(W) 
Setagaya Sfida Nữ 
  
    
FT
0-1
Orca Kamogawa Nữ 
NGU Loverledge Nữ 
1/2 : 02 1/4
0.950.810.70-0.94

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Hàn Quốc

FT
2-3
Gwangju 1
Daegu 
0 : 1/22 1/2
0.920.97-0.900.77

Lịch thi đấu Hạng 2 Hàn Quốc

FT
1-1
GimPo Citizen 
Ansan Greeners 
0 : 3/42 1/4
0.980.880.940.90
FT
2-2
Suwon Bluewings 1
Bucheon 1995 
0 : 3/43
-0.970.83-0.980.82
FT
0-0
Chungnam Asan 
Chungbuk Cheongju 
0 : 3/42 1/2
0.83-0.970.990.77
FT
0-1
Hwaseong FC 
Incheon Utd 
1 : 02 1/4
0.77-0.920.870.97

Lịch bóng đá Hạng 3 Hàn Quốc

FT
2-1
Yangpyeong 
Jeonbuk H.Motor B 
0 : 3/42 1/4
0.990.830.920.88
FT
0-0
Gyeongju KHNP 
Changwon City 
0 : 1/42 1/4
0.81-0.990.990.81
FT
0-0
Pocheon Citizen 
Ulsan Citizen 
0 : 12 3/4
-0.880.70-0.930.72

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Trung Quốc

FT
1-0
Meizhou Hakka 
Qingdao Hainiu 
0 : 02 3/4
0.85-0.990.990.85
FT
1-1
Shandong Taishan 
Yunnan Yukun 
0 : 24
-0.990.850.890.95
FT
0-2
Dalian Young Boy 
Qingdao West Coast 
0 : 3/42 3/4
-0.970.830.900.94

Lịch thi đấu Hạng 2 Trung Quốc

FT
2-1
Jiangxi Dingnan 
Yanbian Longding 
0 : 02 1/4
-0.950.83-0.940.74
FT
7-1
Nantong Zhiyun 
Qingdao Red Lions 
0 : 1 1/42 1/2
0.920.900.63-0.78
FT
2-0
Foshan Nanshi 
Dalian Kun City 
1/4 : 02 1/4
0.920.900.980.82

Lịch bóng đá Hạng 2 Arập Xeut

FT
0-1
Al Adalah 
Al Arabi (KSA) 
  
    
FT
2-2
Al Faisaly (KSA) 
Al Wahda Mecca 
  
    
FT
0-4
Al Bukiryah 
Al Jabalain 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bahrain

FT
0-0
Sitra Club 
Al Hidd 
0 : 1/42 1/2
-0.950.770.990.87
FT
3-0
AL Riffa 
Budaiya (BHR) 
0 : 12 3/4
0.821.000.960.84

Lịch thi đấu VĐQG Hồng Kông

FT
2-3
HK Rangers 
Kowloon City 
0 : 3/43 1/4
0.950.750.860.84

Lịch bóng đá VĐQG Indonesia

FT
2-0
Persita Tangerang 
Semen Padang 
0 : 1/22 1/4
0.980.900.82-0.96

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Iran

FT
0-0
Sepahan 
Zobahan 
0 : 3/42
0.79-0.970.930.87
FT
0-0
Foolad Khozestan 
Tractor SC 
1/4 : 01 3/4
0.830.990.81-0.95

Lịch thi đấu Malay Super League

FT
2-1
Penang FA 
Negeri Sembilan 
1/4 : 03
0.960.74-0.970.67
FT
0-1
Sabah FA 
Kuching FA 
  
    

Lịch bóng đá VĐQG Thái Lan

FT
0-1
Chiangrai Utd 
Rayong FC 
0 : 1/22 1/2
-0.980.800.900.90
FT
1-1
Uthai Thani FC 
Chonburi 
0 : 1/42 1/2
1.000.820.870.95
FT
8-0
Port FC 
Kanchanaburi City 
0 : 3/43
0.950.871.000.80
FT
1-1
Ayutthaya 
Sukhothai 
0 : 1/22 3/4
-0.970.810.920.90

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Uzbekistan

FT
0-4
Buxoro 
Pakhtakor 
1 : 02 1/2
0.79-0.931.000.84
FT
0-2
Surkhon Termiz 
Dinamo Samarkand 
1/4 : 02 1/4
0.880.980.800.96
FT
2-2
Bunyodkor 
Nasaf Qarshi 
1/2 : 02 1/2
-0.960.820.81-0.97

Lịch thi đấu Nữ Việt Nam

FT
2-0
CLB TPHCM Nữ 
Thái Nguyên T&T Nữ 
0 : 1/22
0.940.820.820.94
FT
1-1
Than Khoáng Sản Nữ 
Hà Nội Watabe Nữ 
0 : 02
0.880.88-0.890.65

Lịch bóng đá VĐQG Argentina

FT
0-1
Sarmiento Junin 
Gimnasia LP 
0 : 1/41 3/4
1.000.880.950.91
FT
0-0
San Martin SJ 1
Instituto 
0 : 01 3/4
0.77-0.89-0.960.82
FT
2-0
Atletico Tucuman 
CA Platense 
0 : 1/22
-0.970.850.910.95
FT
1-0
CA Huracan 
Banfield 
0 : 1/41 3/4
0.881.001.000.86
FT
2-1
Lanus 
San Lorenzo 
0 : 1/41 1/2
0.990.891.000.86

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Argentina

FT
3-1
Ferro Carril Oeste 
Patronato Parana 
0 : 01 3/4
1.000.820.830.87
FT
0-3
Atletico Atlanta 
Deportivo Maipu 
1/4 : 01 3/4
0.75-0.930.850.95
FT
0-1
Almagro 
CA Guemes 
0 : 3/41 3/4
0.77-0.950.890.87
FT
1-2
Racing Cordoba 1
Gimnasia y Tiro 
0 : 01 1/2
-0.860.680.850.99
FT
1-0
Colegiales 
Deportivo Madryn 
0 : 1/41 3/4
0.65-0.830.990.85
FT
2-2
CA San Miguel 
San Martin Tucuman 
0 : 1/21 3/4
-0.920.730.970.73
FT
5-0
Arsenal Sarandi 
Alvarado MDP 
0 : 1/42
-0.830.650.860.94
FT
0-1
Quilmes 1
Tristan Suarez 
1/2 : 01 3/4
0.840.980.860.84

Lịch thi đấu VĐQG Brazil

FT
1-0
Bragantino/SP 
Gremio/RS 
0 : 1/22 1/4
0.960.920.86-0.99
FT
3-0
Fluminense/RJ 
Atl. Mineiro/MG 
0 : 1/22
0.930.95-0.980.84
FT
2-0
Internacional/RS 
Botafogo/RJ 
0 : 1/42 1/4
1.000.880.910.95
FT
3-0
Corinthians/SP 
Mirassol/SP 
0 : 1/22 1/4
-0.920.79-0.960.82

Lịch bóng đá Hạng 2 Brazil

FT
1-0
Chapecoense 
Novorizontino/SP 
0 : 02 1/4
0.77-0.890.990.87
FT
0-0
Volta Redonda/RJ 1
Goias/GO 
0 : 1/42
0.910.970.75-0.89
FT
1-3
Ferroviaria/SP 
America/MG 
0 : 02
0.78-0.900.870.99

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Chi Lê

FT
0-1
Deportes Recoleta 
Dep. Copiapo 
  
    
FT
1-2
Deportes Santa Cruz 
Cobreloa 
1/4 : 02 1/4
0.81-0.990.840.96
FT
2-1
U.Concepcion 
U. San Felipe 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Colombia

FT
1-2
Envigado 
Atl. Bucaramanga 
1/2 : 02
-0.940.830.79-0.93
FT
3-2
Union Magdalena 2
Aguilas Doradas 
0 : 02
0.890.990.910.95
FT
0-0
Llaneros FC 
Fortaleza 
0 : 02
0.881.000.990.81

Lịch bóng đá Hạng 2 Colombia

FT
0-1
Real Santander 
Dep.Quindio 
1/4 : 02 1/4
0.76-0.940.920.88
FT
1-0
Interna. Palmira 1
Jag de Cordoba 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ecuador

FT
2-2
Delfin SC 
Nacional Quito 
0 : 3/42 1/4
-0.980.860.82-0.96
FT
3-1
Emelec 
Dep.Cuenca 
0 : 1/22
-0.940.820.79-0.93
FT
2-2
Univ Catolica Quito 
LDU Quito 
1/4 : 02 3/4
0.85-0.970.960.90

Lịch thi đấu VĐQG Paraguay

FT
2-1
Olimpia Asuncion 
Sportivo Ameliano 
0 : 3/42 1/2
0.920.940.990.85

Lịch bóng đá VĐQG Peru

FT
2-1
CD Los Chankas 
Cusco FC 
1/4 : 02 1/2
0.960.920.880.92
FT
3-2
AD Tarma 
Sporting Cristal 
0 : 1/42 1/4
0.840.980.980.82
FT
2-1
Sport Boys 
Sport Huancayo 
0 : 1/22 1/2
-0.970.85-0.980.84

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Uruguay

FT
0-0
Boston River 
CA Juventud 
0 : 1/22 1/4
0.930.77-0.960.76
FT
2-1
Nacional(URU) 
Cerro Largo 
0 : 1 1/42 1/2
0.821.000.770.93

Lịch thi đấu VĐQG Venezuela

FT
2-0
Dep.Guaira 
Zamora Barinas 
0 : 12 1/4
0.701.000.820.88
FT
3-0
Dep.Tachira 
Carabobo 
0 : 3/42
0.860.840.790.91

Lịch bóng đá VĐQG Mỹ

FT
0-1
D.C. Utd 2
Charlotte FC 
0 : 02 3/4
0.78-0.900.82-0.96
FT
1-1
CF Montreal 
Nashville FC 
1/4 : 03
-0.980.860.970.90
FT
2-1
Dallas 
LA Galaxy 
0 : 13 1/2
0.890.990.85-0.99
FT
0-1
New York RB 
Cincinnati 
0 : 03
-0.990.870.85-0.98
FT
4-1
Inter Miami 
New England 
0 : 1 3/44
0.950.930.970.90
FT
1-1
Orlando City 
Columbus Crew 
0 : 1/23 1/4
0.900.980.84-0.97
FT
1-0
Philadelphia Union 
New York City 
0 : 1/23
0.940.94-0.970.84
FT
3-0
Minnesota Utd 
Sporting Kansas 
0 : 1 1/43 1/4
1.000.880.84-0.98
FT
2-2
Chicago Fire 
Toronto 
0 : 13
0.900.980.880.98
FT
2-4
Houston Dynamo 
San Diego 
1/4 : 03
0.85-0.97-0.970.83
FT
1-3
Austin FC 
St. Louis City SC 
0 : 1/23
0.960.920.880.98
FT
1-0
Real Salt Lake 
Colorado Rapids 
0 : 13 1/4
0.950.930.85-0.99
FT
1-0
Seattle Sounders 1
Portland Timbers 
0 : 3/43 1/4
0.960.92-0.980.84

Lịch thi đấu bóng đá Hạng Nhất Mỹ USL Pro

FT
2-0
Detroit City FC 
North Carolina 
0 : 1/22
0.77-0.890.70-0.84
FT
0-1
Loudoun United 1
Birmingham Legion 
0 : 3/42 3/4
0.81-0.930.70-0.84
FT
3-1
Miami FC 
Pittsburgh R. 
1/2 : 02 1/4
0.83-0.950.820.88
FT
2-0
Louisville City 1
Indy Eleven 
0 : 1 1/43
0.860.840.960.90
FT
4-0
Tampa Bay Rowdies 
Monterey Bay FC 
0 : 1/22 3/4
0.84-0.960.84-0.98
FT
3-0
FC Tulsa 
Lexington 
0 : 1/22 1/2
0.930.770.900.80
FT
1-0
Colorado Springs 1
SA Scorpions 
0 : 1/22 1/2
0.910.970.890.97
FT
0-1
Phoenix Rising 
New Mexico United 
0 : 1/42 3/4
0.881.000.83-0.97
FT
0-0
Orange County SC 
El Paso Locomotive 
0 : 1/42 1/2
-0.920.790.75-0.89

Lịch thi đấu Nữ Mỹ

FT
1-3
NC Courage Nữ 
Racing Louisville Nữ 
  
    
FT
2-1
Portland Tho. Nữ 
Bay FC Nữ 
  
    

Lịch bóng đá VĐQG Mexico

FT
3-1
Queretaro 
Puebla 
0 : 02 1/4
-0.900.780.970.89
FT
2-4
Club Leon 
Toluca 
1 : 03 3/4
-0.970.85-0.990.85
FT
1-1
Tigres UANL 
Cruz Azul 
0 : 1/22 3/4
-0.940.82-0.970.83
FT
3-0
Club America 
Santos Laguna 
0 : 23 1/2
0.82-0.940.890.97

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Mexico

FT
3-0
Atlante 
Tlaxcala FC 
0 : 1 1/23
0.830.990.860.94
FT
2-0
Leones Negros UdeG 
Dorados 
0 : 1 1/43
0.920.960.85-0.99

Lịch thi đấu VĐQG Canada

FT
1-1
HFX Wanderers 
York United FC 
  
    
FT
1-1
Forge FC 
Vancouver FC 
0 : 23
0.800.960.75-0.99

Lịch bóng đá VĐQG Ai Cập

FT
1-1
Zamalek SC 
Ghazl Al Mahalla 
0 : 1 1/42 1/4
0.980.900.950.91
FT
0-1
Talaea El Gaish 1
El Gouna 
0 : 01 1/2
-0.960.840.82-0.96
FT
2-4
Kahraba Ismailia 
Ahly Cairo 
1 1/2 : 02 3/4
-0.960.840.880.99
FT
0-3
Haras Al Hodoud 
Ceramica Cleopatra 
3/4 : 02
0.910.970.82-0.95

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Algeria

FT
1-2
MC El Bayadh 
ES Ben Aknoun 
0 : 3/41 3/4
0.830.990.76-0.96
FT
2-0
USM Khenchela 
MC Oran 
0 : 1/42
0.900.800.920.78
FT
1-1
ES Setif 
ASO Chlef 
0 : 3/42
0.73-0.920.910.79
FT
3-2
JS Saoura 
Olympique Akbou 
0 : 3/41 3/4
0.79-0.970.79-0.99
FT
1-1
CS Constantine 
USM Alger 
0 : 1/22
0.910.910.890.91
FT
1-0
MC Alger 
ES Mostaganem 
0 : 1 1/42 1/4
0.79-0.970.940.86

Lịch thi đấu VĐQG Marốc

FT
1-1
Renai. Zemamra 
Kawkab Marrakech 
0 : 1/42
0.821.000.840.96
FT
0-3
Ittihad Tanger 2
FUS Rabat 
1/4 : 02
-0.960.780.940.86
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo